Bản dịch của từ Compressor trong tiếng Việt

Compressor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Compressor (Noun)

kəmpɹˈɛsɚ
kəmpɹˈɛsəɹ
01

Một dụng cụ hoặc thiết bị để nén một cái gì đó.

An instrument or device for compressing something.

Ví dụ

The air compressor helped the community clean up the park efficiently.

Máy nén khí đã giúp cộng đồng dọn dẹp công viên hiệu quả.

The city did not invest in a compressor for waste management.

Thành phố không đầu tư vào máy nén cho quản lý chất thải.

Is the compressor used in local recycling programs effective?

Máy nén được sử dụng trong các chương trình tái chế địa phương có hiệu quả không?

Dạng danh từ của Compressor (Noun)

SingularPlural

Compressor

Compressors

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/compressor/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Compressor

Không có idiom phù hợp