Bản dịch của từ Compressor trong tiếng Việt
Compressor

Compressor (Noun)
Một dụng cụ hoặc thiết bị để nén một cái gì đó.
An instrument or device for compressing something.
The air compressor helped the community clean up the park efficiently.
Máy nén khí đã giúp cộng đồng dọn dẹp công viên hiệu quả.
The city did not invest in a compressor for waste management.
Thành phố không đầu tư vào máy nén cho quản lý chất thải.
Is the compressor used in local recycling programs effective?
Máy nén được sử dụng trong các chương trình tái chế địa phương có hiệu quả không?
Dạng danh từ của Compressor (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Compressor | Compressors |
Họ từ
Từ "compressor" xuất phát từ tiếng Latinh "comprimere", có nghĩa là nén lại. Trong ngữ cảnh kỹ thuật, nó chỉ thiết bị dùng để nén khí hoặc chất lỏng, tăng áp suất và giảm thể tích. Trong tiếng Anh, "compressor" có cùng cách viết và nghĩa trong cả Anh và Mỹ, nhưng cách phát âm có sự khác biệt nhẹ ở âm cuối. Trong kỹ thuật và công nghiệp, từ này thường được sử dụng để diễn tả các thiết bị trong hệ thống điều hòa không khí, máy nén khí và các ứng dụng khác liên quan đến khí nén.
Từ "compressor" xuất phát từ tiếng Latin "compressor", có nghĩa là "người nén". Nó được hình thành từ động từ "comprimere", bao gồm tiền tố "com-" (cùng nhau) và gốc động từ "premere" (ép). Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ các thiết bị làm giảm thể tích khí hoặc chất lỏng. Ngày nay, từ này được áp dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, như cơ khí và điện lạnh, để chỉ các thiết bị nén, có vai trò quan trọng trong việc tăng cường áp suất và hiệu suất làm việc.
Từ "compressor" xuất hiện với tần suất thấp trong bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong phần nghe và viết liên quan đến các lĩnh vực kỹ thuật hoặc khoa học. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp, ví dụ như trong sản xuất khí, lạnh, và thiết bị cơ khí. Thông qua việc nén khí, máy nén (compressor) đóng vai trò quan trọng trong việc gia tăng áp suất và cải thiện hiệu suất hoạt động của nhiều hệ thống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp