Bản dịch của từ Computative trong tiếng Việt

Computative

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Computative (Adjective)

kəmpjˈutətɨv
kəmpjˈutətɨv
01

Của hoặc liên quan đến tính toán; được giao để thực hiện các phép tính.

Of or relating to computation given to making computations.

Ví dụ

The computative skills of students improve during social science classes.

Kỹ năng tính toán của học sinh cải thiện trong các lớp khoa học xã hội.

Students do not find computative tasks easy in social studies.

Học sinh không thấy các nhiệm vụ tính toán dễ trong môn xã hội.

Are computative methods effective in analyzing social behavior data?

Phương pháp tính toán có hiệu quả trong việc phân tích dữ liệu hành vi xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/computative/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Computative

Không có idiom phù hợp