Bản dịch của từ Computative trong tiếng Việt
Computative

Computative (Adjective)
Của hoặc liên quan đến tính toán; được giao để thực hiện các phép tính.
Of or relating to computation given to making computations.
The computative skills of students improve during social science classes.
Kỹ năng tính toán của học sinh cải thiện trong các lớp khoa học xã hội.
Students do not find computative tasks easy in social studies.
Học sinh không thấy các nhiệm vụ tính toán dễ trong môn xã hội.
Are computative methods effective in analyzing social behavior data?
Phương pháp tính toán có hiệu quả trong việc phân tích dữ liệu hành vi xã hội không?
Từ "computative" là tính từ tiếng Anh có nguồn gốc từ động từ "compute", mang nghĩa liên quan đến việc tính toán hoặc phát triển các phép toán. Trong ngữ cảnh giáo dục và khoa học, "computative" có thể đề cập đến quy trình hoặc khía cạnh liên quan đến việc thực hiện các phép toán. Từ này không phân kỳ rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên việc sử dụng từ có thể ít phổ biến hơn so với các hình thức như “computational”.
Từ "computative" có nguồn gốc từ latinh "computare", được cấu thành từ "com-" (cùng) và "putare" (đánh giá, tính toán). "Computare" mang nghĩa là tính toán hay ước lượng. Lịch sử của từ này gắn liền với sự phát triển của toán học và khoa học máy tính, nơi việc tính toán có vai trò quan trọng trong phân tích và xử lý dữ liệu. Ngày nay, "computative" chỉ khả năng tính toán, thể hiện sức mạnh và độ chính xác trong các phương pháp phân tích số.
Từ "computative" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất thấp hơn so với các từ liên quan đến công nghệ thông tin và toán học. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học máy tính, toán học và thống kê khi đề cập đến các quá trình liên quan đến tính toán hoặc phân tích dữ liệu. Sự sử dụng chủ yếu tập trung vào tài liệu học thuật và nghiên cứu chuyên sâu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp