Bản dịch của từ Compute trong tiếng Việt
Compute
Compute (Verb)
Students must compute the average scores for their social science project.
Học sinh phải tính điểm trung bình cho dự án khoa học xã hội của mình.
She computed the total number of attendees at the social event.
Cô ấy đã tính tổng số người tham dự sự kiện xã hội.
The organization needs to compute the budget for the social media campaign.
Tổ chức cần tính toán ngân sách cho chiến dịch truyền thông xã hội.
Dạng động từ của Compute (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Compute |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Computed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Computed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Computes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Computing |
Họ từ
Từ "compute" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "computare", nghĩa là tính toán hoặc ước lượng. Trong tiếng Anh, "compute" thường được sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ và toán học, chỉ hành động thực hiện các phép toán hoặc xử lý dữ liệu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "compute" được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Mỹ có thể ưa chuộng các thuật ngữ như "calculate" hơn "compute".
Từ "compute" có nguồn gốc từ tiếng Latin "computare", bao gồm tiền tố "com-" có nghĩa là "cùng nhau" và từ gốc "putare" có nghĩa là "tính toán" hoặc "đánh giá". Lịch sử từ này bắt đầu từ thời kỳ Trung cổ, khi nó được sử dụng để chỉ hành động tính toán các con số. Ngày nay, "compute" không chỉ đề cập đến việc tính toán thủ công mà còn liên quan đến việc xử lý thông tin và dữ liệu thông qua máy tính.
Từ "compute" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài đọc và bài viết, nơi thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh toán học, khoa học máy tính và phân tích dữ liệu. Từ này cũng thường được thấy trong các tình huống công việc liên quan đến phân tích số liệu, lập trình và nghiên cứu, nơi việc tính toán là một phần thiết yếu trong quy trình ra quyết định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp