Bản dịch của từ Compute trong tiếng Việt

Compute

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Compute(Verb)

kəmpjˈut
kəmpjˈut
01

Tính toán hoặc tính toán (một con số hoặc số tiền)

Reckon or calculate (a figure or amount)

Ví dụ

Dạng động từ của Compute (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Compute

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Computed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Computed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Computes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Computing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ