Bản dịch của từ Computer scientist trong tiếng Việt

Computer scientist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Computer scientist (Noun)

kəmpjˈutɚsəvənts
kəmpjˈutɚsəvənts
01

Một chuyên gia hoặc chuyên gia về khoa học máy tính; một sinh viên khoa học máy tính.

An expert or specialist in computer science; a student of computer science.

Ví dụ

The renowned computer scientist Alan Turing revolutionized modern computing.

Nhà khoa học máy tính nổi tiếng Alan Turing đã cách mạng hóa điện toán hiện đại.

As a computer scientist, Mary developed innovative software for social media.

Là một nhà khoa học máy tính, Mary đã phát triển phần mềm đổi mới cho phương tiện truyền thông xã hội.

Computer scientists play a crucial role in advancing technology for society.

Các nhà khoa học máy tính đóng một vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy công nghệ cho xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/computer scientist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Computer scientist

Không có idiom phù hợp