Bản dịch của từ Computes trong tiếng Việt
Computes

Computes (Verb)
Ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn biểu thị sự tính toán.
Thirdperson singular simple present indicative of compute.
She computes the number of followers on social media platforms.
Cô ấy tính toán số lượng người theo dõi trên các nền tảng truyền thông xã hội.
He does not compute the impact of social media on society.
Anh ấy không tính toán tác động của truyền thông xã hội đối với xã hội.
Does she compute the statistics for her IELTS writing task?
Cô ấy có tính toán số liệu cho bài viết IELTS của mình không?
Dạng động từ của Computes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Compute |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Computed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Computed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Computes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Computing |
Họ từ
Từ "computes" là dạng hiện tại số nhiều của động từ "compute", có nghĩa là tính toán hoặc suy luận một cái gì đó dựa trên dữ liệu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng của từ này tương tự nhau, nhưng từ "compute" thường được sử dụng nhiều hơn trong các lĩnh vực khoa học và công nghệ ở tiếng Anh Mỹ. Phát âm của "computes" trong tiếng Anh Anh là /kəmˈpjuːts/, trong khi tiếng Anh Mỹ cũng phát âm tương tự nhưng có thể nhấn mạnh khác biệt trong ngữ điệu.
Từ "computes" có nguồn gốc từ tiếng Latin "computare", trong đó "com-" có nghĩa là "cùng nhau" và "putare" có nghĩa là "đánh giá" hoặc "tính toán". Bắt nguồn từ thế kỷ XV, thuật ngữ này được sử dụng trong ngữ cảnh toán học và khoa học để chỉ hành động tính toán hoặc đánh giá một giá trị nào đó. Ngày nay, "computes" chủ yếu được ứng dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin, thể hiện khả năng của máy tính trong việc xử lý và phân tích dữ liệu.
Từ "computes" có tần suất xuất hiện khá cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, nơi mà thuật ngữ liên quan đến công nghệ và khoa học thường được sử dụng. Trong phần Speaking và Writing, từ này có thể xuất hiện trong các chủ đề về công nghệ thông tin, toán học hay thống kê. Ngoài ra, "computes" thường được dùng trong các bối cảnh liên quan đến tính toán, phân tích dữ liệu hoặc lập trình, thể hiện quá trình xử lý thông tin hoặc giải quyết vấn đề.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



