Bản dịch của từ Concatenating trong tiếng Việt
Concatenating
Concatenating (Verb)
People are concatenating their efforts to solve social issues in Chicago.
Mọi người đang liên kết nỗ lực để giải quyết vấn đề xã hội ở Chicago.
They are not concatenating their ideas effectively during the community meeting.
Họ không liên kết ý tưởng của mình một cách hiệu quả trong cuộc họp cộng đồng.
Are organizations concatenating their resources to help the homeless population?
Các tổ chức có đang liên kết nguồn lực của họ để giúp đỡ người vô gia cư không?
Dạng động từ của Concatenating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Concatenate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Concatenated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Concatenated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Concatenates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Concatenating |
Concatenating (Idiom)
Concatenating ideas can improve discussions during social events like meetings.
Liên kết ý tưởng có thể cải thiện cuộc thảo luận trong các sự kiện xã hội.
They are not concatenating their efforts for the community project effectively.
Họ không liên kết nỗ lực của mình cho dự án cộng đồng một cách hiệu quả.
Are they concatenating their resources for the charity event this weekend?
Họ có đang liên kết nguồn lực cho sự kiện từ thiện cuối tuần này không?
Họ từ
Từ "concatenating" xuất phát từ động từ "concatenate", có nghĩa là kết hợp hai hoặc nhiều đối tượng thành một chuỗi liên tục. Trong lập trình máy tính và xử lý ngôn ngữ, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả việc nối các chuỗi ký tự. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ trong cách sử dụng từ này. Tuy nhiên, phiên âm có thể khác nhau một chút, nhưng ý nghĩa và chức năng ngữ pháp của từ vẫn nhất quán.
Từ "concatenating" có nguồn gốc từ tiếng Latin, từ động từ "concatenare", có nghĩa là "kết nối" hoặc "liên kết". Từ này được cấu tạo từ tiền tố "con-" (có nghĩa là "cùng nhau") và "catena" (có nghĩa là "chuỗi"). Trong ngữ cảnh hiện đại, "concatenating" thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin để chỉ hành động kết nối các chuỗi dữ liệu hoặc văn bản lại với nhau. Sự kết nối này phản ánh bản chất nguyên thủy của từ, thể hiện tính đồng bộ và sự liên tiếp trong các phần tử.
Từ "concatenating" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong phần Writing và Listening của IELTS, đặc biệt trong ngữ cảnh khoa học và công nghệ thông tin. Nó thường được sử dụng để mô tả quá trình kết nối hoặc xâu chuỗi dữ liệu, từ đó tạo thành một chuỗi liên tiếp. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lập trình và truyền thông dữ liệu, nhấn mạnh tính liên kết và sự liên tục trong các thành phần.