Bản dịch của từ Concatenating trong tiếng Việt
Concatenating

Concatenating(Verb)
Dạng động từ của Concatenating (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Concatenate |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Concatenated |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Concatenated |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Concatenates |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Concatenating |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "concatenating" xuất phát từ động từ "concatenate", có nghĩa là kết hợp hai hoặc nhiều đối tượng thành một chuỗi liên tục. Trong lập trình máy tính và xử lý ngôn ngữ, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả việc nối các chuỗi ký tự. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ trong cách sử dụng từ này. Tuy nhiên, phiên âm có thể khác nhau một chút, nhưng ý nghĩa và chức năng ngữ pháp của từ vẫn nhất quán.
Từ "concatenating" có nguồn gốc từ tiếng Latin, từ động từ "concatenare", có nghĩa là "kết nối" hoặc "liên kết". Từ này được cấu tạo từ tiền tố "con-" (có nghĩa là "cùng nhau") và "catena" (có nghĩa là "chuỗi"). Trong ngữ cảnh hiện đại, "concatenating" thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin để chỉ hành động kết nối các chuỗi dữ liệu hoặc văn bản lại với nhau. Sự kết nối này phản ánh bản chất nguyên thủy của từ, thể hiện tính đồng bộ và sự liên tiếp trong các phần tử.
Từ "concatenating" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong phần Writing và Listening của IELTS, đặc biệt trong ngữ cảnh khoa học và công nghệ thông tin. Nó thường được sử dụng để mô tả quá trình kết nối hoặc xâu chuỗi dữ liệu, từ đó tạo thành một chuỗi liên tiếp. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lập trình và truyền thông dữ liệu, nhấn mạnh tính liên kết và sự liên tục trong các thành phần.
Họ từ
Từ "concatenating" xuất phát từ động từ "concatenate", có nghĩa là kết hợp hai hoặc nhiều đối tượng thành một chuỗi liên tục. Trong lập trình máy tính và xử lý ngôn ngữ, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả việc nối các chuỗi ký tự. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ trong cách sử dụng từ này. Tuy nhiên, phiên âm có thể khác nhau một chút, nhưng ý nghĩa và chức năng ngữ pháp của từ vẫn nhất quán.
Từ "concatenating" có nguồn gốc từ tiếng Latin, từ động từ "concatenare", có nghĩa là "kết nối" hoặc "liên kết". Từ này được cấu tạo từ tiền tố "con-" (có nghĩa là "cùng nhau") và "catena" (có nghĩa là "chuỗi"). Trong ngữ cảnh hiện đại, "concatenating" thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin để chỉ hành động kết nối các chuỗi dữ liệu hoặc văn bản lại với nhau. Sự kết nối này phản ánh bản chất nguyên thủy của từ, thể hiện tính đồng bộ và sự liên tiếp trong các phần tử.
Từ "concatenating" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong phần Writing và Listening của IELTS, đặc biệt trong ngữ cảnh khoa học và công nghệ thông tin. Nó thường được sử dụng để mô tả quá trình kết nối hoặc xâu chuỗi dữ liệu, từ đó tạo thành một chuỗi liên tiếp. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lập trình và truyền thông dữ liệu, nhấn mạnh tính liên kết và sự liên tục trong các thành phần.
