Bản dịch của từ Concealer trong tiếng Việt
Concealer
Noun [U/C]
Concealer (Noun)
kənsˈilɚ
kənsˈilɚ
Ví dụ
She applied concealer to hide her dark under-eye circles.
Cô ấy đã áp dụng lớp che khuyết điểm để che đi vùng thâm quầng dưới mắt.
The concealer helped cover the blemishes on her face.
Lớp che khuyết điểm giúp che đi những vết nám trên khuôn mặt của cô ấy.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Concealer
Không có idiom phù hợp