Bản dịch của từ Concealer trong tiếng Việt
Concealer

Concealer (Noun)
She applied concealer to hide her dark under-eye circles.
Cô ấy đã áp dụng lớp che khuyết điểm để che đi vùng thâm quầng dưới mắt.
The concealer helped cover the blemishes on her face.
Lớp che khuyết điểm giúp che đi những vết nám trên khuôn mặt của cô ấy.
He used concealer to hide the spots before the event.
Anh ấy đã sử dụng lớp che khuyết điểm để che đi những vết thâm trước sự kiện.
Từ "concealer" thường chỉ sản phẩm trang điểm dùng để che đi những khuyết điểm trên da như mụn, quầng thâm hay các vết nám. Trong tiếng Anh Mỹ, "concealer" được sử dụng phổ biến, thường được định nghĩa là sản phẩm có kết cấu dày hơn để tạo độ che phủ tốt. Trong khi đó, tiếng Anh Anh có thể dùng thuật ngữ khác như "cover-up", but "concealer" vẫn được chấp nhận. Sự khác biệt chính nằm ở việc sử dụng và bối cảnh xã hội khi giới thiệu sản phẩm trang điểm này.
Từ "concealer" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "concealare", nghĩa là "che giấu". Nó được hình thành từ tiền tố "con-" (cùng nhau) và động từ "celare" (che giấu). Từ thế kỷ 16, "concealer" đã được sử dụng để chỉ các sản phẩm trang điểm như kem che khuyết điểm, nhằm mục đích ngụy trang các khuyết điểm trên da. Ngày nay, khái niệm "concealer" không chỉ đơn thuần là sản phẩm mỹ phẩm mà còn liên quan đến việc làm khuất đi hoặc ẩn giấu một điều gì đó.
Từ "concealer" thường xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, với tần suất thấp hơn trong phần Nghe và Nói so với phần Đọc và Viết, nơi từ này có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến mỹ phẩm và chăm sóc sắc đẹp. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "concealer" thường được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp để chỉ sản phẩm trang điểm giúp che khuyết điểm trên da mặt. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về xu hướng thời trang và kỹ thuật trang điểm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
