Bản dịch của từ Concealer trong tiếng Việt

Concealer

Noun [U/C]

Concealer (Noun)

kənsˈilɚ
kənsˈilɚ
01

Một loại mỹ phẩm có tông màu da dùng để che các đốm, khuyết điểm và quầng thâm dưới mắt.

A flesh-toned cosmetic stick used to cover spots, blemishes, and dark under-eye circles.

Ví dụ

She applied concealer to hide her dark under-eye circles.

Cô ấy đã áp dụng lớp che khuyết điểm để che đi vùng thâm quầng dưới mắt.

The concealer helped cover the blemishes on her face.

Lớp che khuyết điểm giúp che đi những vết nám trên khuôn mặt của cô ấy.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Concealer

Không có idiom phù hợp