Bản dịch của từ Conceding trong tiếng Việt
Conceding
Conceding (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của thừa nhận.
Present participle and gerund of concede.
Conceding to her request, he agreed to join the charity event.
Chấp nhận yêu cầu của cô ấy, anh ấy đồng ý tham gia sự kiện từ thiện.
Conceding defeat gracefully, she congratulated the winner of the contest.
Chấp nhận thất bại một cách lịch sự, cô ấy chúc mừng người chiến thắng cuộc thi.
The team captain showed sportsmanship by conceding the disputed goal.
Đội trưởng đội bóng đã thể hiện tinh thần thể thao bằng cách chấp nhận bàn thắng bị tranh cãi.
Dạng động từ của Conceding (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Concede |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Conceded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Conceded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Concedes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Conceding |
Họ từ
"Conceding" là dạng động từ phân từ hiện tại của "concede", có nghĩa là thừa nhận hay nhượng bộ trong một tình huống đối kháng hoặc tranh luận. Trong tiếng Anh, "concede" được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ; tiếng Anh Anh có xu hướng nhấn mạnh âm đầu hơn. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh chính trị, thể thao, và pháp lý để diễn tả hành động thừa nhận một điều gì đó, đặc biệt là sau một cuộc tranh luận hoặc cuộc thi.
Từ "conceding" có nguồn gốc từ động từ Latin "concedere", trong đó "con-" có nghĩa là "cùng nhau" và "cedere" có nghĩa là "đi, rời bỏ". Nguyên nghĩa của nó chỉ sự nhượng bộ hoặc từ bỏ một lập trường. Qua thời gian, ý nghĩa này đã phát triển để phản ánh hành động thừa nhận, chấp nhận điều gì đó dù không hoàn toàn đồng ý. Hiện nay, "conceding" thường được sử dụng để diễn tả sự chấp nhận một sự thật hay kết quả không mong muốn trong các tình huống tranh luận hay cạnh tranh.
Từ "conceding" xuất hiện tương đối hiếm trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi nó thường được sử dụng trong bối cảnh tranh luận hoặc khi thảo luận về việc thừa nhận điểm yếu hoặc sai sót. Trong Reading và Listening, từ này thường liên quan đến các bài viết hoặc bài thuyết trình chính trị, kinh tế, hoặc xã hội, nơi mà việc chấp nhận thực tế hoặc thỏa hiệp được nhấn mạnh. Trong các tình huống khác, "conceding" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về chiến lược, thể thao hoặc trong các cuộc đàm phán.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp