Bản dịch của từ Conceited trong tiếng Việt

Conceited

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Conceited (Adjective)

kənsˈitəd
kənsˈitəd
01

Quá tự hào về bản thân; vô ích.

Excessively proud of oneself vain.

Ví dụ

She is often criticized for being conceited and arrogant.

Cô ấy thường bị chỉ trích vì tự phụ và kiêu căng.

He tries to avoid people who are conceited and boastful.

Anh ấy cố gắng tránh xa những người tự phụ và khoác lác.

Are you aware that being conceited can hinder your social relationships?

Bạn có nhận thức rằng tự phụ có thể làm trở ngại cho mối quan hệ xã hội của bạn không?

She is always talking about herself, so conceited.

Cô ấy luôn nói về bản thân mình, quá kiêu ngạo.

He tries to avoid people who are conceited and arrogant.

Anh ấy cố tránh xa những người tự phụ và kiêu căng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/conceited/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Conceited

Không có idiom phù hợp