Bản dịch của từ Conceited trong tiếng Việt
Conceited

Conceited (Adjective)
Quá tự hào về bản thân; vô ích.
Excessively proud of oneself vain.
She is often criticized for being conceited and arrogant.
Cô ấy thường bị chỉ trích vì tự phụ và kiêu căng.
He tries to avoid people who are conceited and boastful.
Anh ấy cố gắng tránh xa những người tự phụ và khoác lác.
Are you aware that being conceited can hinder your social relationships?
Bạn có nhận thức rằng tự phụ có thể làm trở ngại cho mối quan hệ xã hội của bạn không?
She is always talking about herself, so conceited.
Cô ấy luôn nói về bản thân mình, quá kiêu ngạo.
He tries to avoid people who are conceited and arrogant.
Anh ấy cố tránh xa những người tự phụ và kiêu căng.
Họ từ
Từ "conceited" trong tiếng Anh có nghĩa là tự mãn hoặc kiêu ngạo, chỉ sự tự phụ thái quá về khả năng hoặc vẻ bề ngoài của bản thân. Từ này thường được sử dụng để chỉ những người có thái độ kiêu ngạo, tự tin một cách không hợp lý. Hai phiên bản Anh-Mỹ không có sự khác biệt về nghĩa, nhưng trong phát âm, người Anh có xu hướng nhấn âm ở âm tiết đầu trong khi người Mỹ thường nhấn ở âm tiết thứ hai.
Từ "conceited" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "conceitāre", có nghĩa là "tưởng tượng" hoặc "nghĩ ra". Thuật ngữ này đã được chuyển thể sang tiếng Pháp cổ là "conçoit", trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 17. "Conceited" mang nghĩa tự mãn, thể hiện sự tự phụ về bản thân hoặc khả năng của mình. Sự phát triển của từ này từ khái niệm tưởng tượng đã phản ánh sự đánh giá quá cao về giá trị cá nhân, dẫn đến thái độ kiêu ngạo trong giao tiếp xã hội.
Từ "conceited" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, thường xuất hiện trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về tính cách con người. Trong các văn cảnh khác, "conceited" thường được sử dụng để mô tả những người có thái độ kiêu ngạo, tự phụ, điều này có thể được minh chứng trong các bài phê bình văn học hoặc các cuộc hội thoại về hành vi xã hội. Từ này gợi lên hình ảnh tiêu cực và thường được dùng trong các tình huống mô tả sự tự mãn thái quá.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp