Bản dịch của từ Conceitedly trong tiếng Việt
Conceitedly

Conceitedly (Adverb)
She spoke conceitedly about her recent promotion at work.
Cô ấy nói một cách kiêu ngạo về việc thăng chức gần đây.
He did not act conceitedly during the social event.
Anh ấy không cư xử kiêu ngạo trong sự kiện xã hội.
Why did she behave conceitedly at the party last week?
Tại sao cô ấy lại cư xử kiêu ngạo tại bữa tiệc tuần trước?
Họ từ
Từ "conceitedly" là trạng từ được hình thành từ tính từ "conceited", có nghĩa là tự phụ hay tự mãn. Từ này thường diễn tả hành động hoặc thái độ của một cá nhân với sự tự tin thái quá vào bản thân, thường thiếu sự khiêm tốn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này vẫn giữ nguyên hình thức và nghĩa, tuy nhiên cách phát âm có thể khác biệt nhẹ do sự khác biệt trong ngữ điệu và nhấn âm giữa hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "conceitedly" có nguồn gốc từ động từ Latin "concedere", mang nghĩa "nhận, thừa nhận". Từ này được phát triển qua tiếng Pháp cổ "concet", chỉ tính chất tự mãn hoặc kiêu ngạo. Trong tiếng Anh, "conceitedly" thể hiện cách hành xử tự phụ, tự mãn với bản thân. Sự kết hợp giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại cho thấy sự biến đổi từ ý nghĩa thừa nhận thành một hình thức phê phán về sự kiêu ngạo thái quá.
Từ "conceitedly" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài viết hoặc phần nói liên quan đến tính cách và thái độ con người. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để miêu tả hành vi hoặc thái độ kiêu ngạo, tự mãn, đặc biệt trong các tình huống thảo luận về sự tự tin thái quá. Việc sử dụng từ này trong văn viết hay nói mang tính chỉ trích và thể hiện sự không hài lòng với những người có phong cách sống kiêu ngạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp