Bản dịch của từ Conceitedly trong tiếng Việt

Conceitedly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Conceitedly (Adverb)

kənsˈitɨdli
kənsˈitɨdli
01

Theo cách thể hiện sự tự hào quá mức về bản thân.

In a way that shows excessive pride in oneself.

Ví dụ

She spoke conceitedly about her recent promotion at work.

Cô ấy nói một cách kiêu ngạo về việc thăng chức gần đây.

He did not act conceitedly during the social event.

Anh ấy không cư xử kiêu ngạo trong sự kiện xã hội.

Why did she behave conceitedly at the party last week?

Tại sao cô ấy lại cư xử kiêu ngạo tại bữa tiệc tuần trước?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/conceitedly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Conceitedly

Không có idiom phù hợp