Bản dịch của từ Conceptualism trong tiếng Việt
Conceptualism
Noun [U/C]
Conceptualism (Noun)
Ví dụ
Conceptualism helps us understand social issues like poverty and education.
Chủ nghĩa khái niệm giúp chúng ta hiểu các vấn đề xã hội như nghèo đói và giáo dục.
Many people do not support conceptualism in social sciences today.
Nhiều người không ủng hộ chủ nghĩa khái niệm trong khoa học xã hội ngày nay.
Is conceptualism relevant to discussions about social justice in 2023?
Chủ nghĩa khái niệm có liên quan đến các cuộc thảo luận về công bằng xã hội năm 2023 không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Conceptualism
Không có idiom phù hợp