Bản dịch của từ Conceptualism trong tiếng Việt
Conceptualism

Conceptualism (Noun)
Conceptualism helps us understand social issues like poverty and education.
Chủ nghĩa khái niệm giúp chúng ta hiểu các vấn đề xã hội như nghèo đói và giáo dục.
Many people do not support conceptualism in social sciences today.
Nhiều người không ủng hộ chủ nghĩa khái niệm trong khoa học xã hội ngày nay.
Is conceptualism relevant to discussions about social justice in 2023?
Chủ nghĩa khái niệm có liên quan đến các cuộc thảo luận về công bằng xã hội năm 2023 không?
Họ từ
Khái niệm "conceptualism" chỉ ra một trào lưu trong triết học và mỹ thuật, nhấn mạnh rằng những khái niệm hoặc ý tưởng là trung tâm trong sự nhận thức và trải nghiệm của con người. Trong mỹ thuật, conceptualism thường chỉ việc tác phẩm có giá trị cao ở mặt ý tưởng thay vì mặt hình thức. Trong khi không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa, cách sử dụng và ngữ điệu có thể khác nhau, với một số nhà phê bình nghệ thuật ở Mỹ có thể nhấn mạnh sự đổi mới hơn trong cách tiếp cận.
Từ "conceptualism" có nguồn gốc từ tiếng Latin "conceptus", có nghĩa là "khái niệm" hoặc "sự hình thành". Khái niệm này được phát triển mạnh trong triết học và nghệ thuật vào thế kỷ 20, đặc biệt liên quan đến việc đề cao ý tưởng giảm thiểu vật chất trong nghệ thuật. Ngày nay, "conceptualism" đề cập đến hình thức nghệ thuật nơi ý tưởng chiếm ưu thế hơn hình thức vật chất, phù hợp với nguồn gốc của nó về sự hình thành và phát triển khái niệm.
Khái niệm "conceptualism" xuất hiện với tần suất nhất định trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi thí sinh thường được yêu cầu thảo luận về các ý tưởng và lý thuyết trừu tượng. Trong phần Reading, từ này có thể liên quan đến các văn bản nghệ thuật hoặc triết học. Ngoài IELTS, "conceptualism" thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật và triết học, chỉ một quan điểm nhấn mạnh sự quan trọng của ý tưởng hơn là hình thức vật chất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp