Bản dịch của từ Conceptualism trong tiếng Việt

Conceptualism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Conceptualism (Noun)

01

Lý thuyết cho rằng những cái phổ quát có thể tồn tại nhưng chỉ là những khái niệm trong tâm trí.

The theory that universals can be said to exist but only as concepts in the mind.

Ví dụ

Conceptualism helps us understand social issues like poverty and education.

Chủ nghĩa khái niệm giúp chúng ta hiểu các vấn đề xã hội như nghèo đói và giáo dục.

Many people do not support conceptualism in social sciences today.

Nhiều người không ủng hộ chủ nghĩa khái niệm trong khoa học xã hội ngày nay.

Is conceptualism relevant to discussions about social justice in 2023?

Chủ nghĩa khái niệm có liên quan đến các cuộc thảo luận về công bằng xã hội năm 2023 không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Conceptualism cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Conceptualism

Không có idiom phù hợp