Bản dịch của từ Conceptus trong tiếng Việt

Conceptus

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Conceptus (Noun)

kənspˈɛktəs
kənspˈɛktəs
01

Phôi thai trong tử cung, đặc biệt là trong giai đoạn đầu của thai kỳ.

The embryo in the uterus, especially during the early stages of pregnancy.

Ví dụ

The conceptus implanted itself in Maria's uterus after fertilization.

Conceptus đã tự cấy vào tử cung của Maria sau quá trình thụ tinh.

The doctor explained the development of the conceptus to the couple.

Bác sĩ giải thích về sự phát triển của conceptus cho cặp vợ chồng.

The conceptus was carefully monitored during the early stages of pregnancy.

Conceptus được theo dõi cẩn thận trong giai đoạn đầu của thai kỳ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/conceptus/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Conceptus

Không có idiom phù hợp