Bản dịch của từ Conceptus trong tiếng Việt
Conceptus

Conceptus (Noun)
Phôi thai trong tử cung, đặc biệt là trong giai đoạn đầu của thai kỳ.
The embryo in the uterus, especially during the early stages of pregnancy.
The conceptus implanted itself in Maria's uterus after fertilization.
Conceptus đã tự cấy vào tử cung của Maria sau quá trình thụ tinh.
The doctor explained the development of the conceptus to the couple.
Bác sĩ giải thích về sự phát triển của conceptus cho cặp vợ chồng.
The conceptus was carefully monitored during the early stages of pregnancy.
Conceptus được theo dõi cẩn thận trong giai đoạn đầu của thai kỳ.
Họ từ
Từ "conceptus" (tiếng Latinh) chỉ một giai đoạn phát triển của phôi thai trong sinh học, thường dùng để chỉ tất cả các giai đoạn từ sự thụ tinh cho đến khi biến thành phôi hoàn chỉnh. Trong y học, khái niệm này nhấn mạnh sự phát triển của các mô và cơ quan trong quá trình mang thai. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng trong các tài liệu chuyên ngành, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về ý nghĩa hay cách viết.
Từ "conceptus" có nguồn gốc từ tiếng Latin, được hình thành từ động từ "concipere", có nghĩa là "nhận thức", "nắm bắt". "Conceptus" trong tiếng Latin mang nghĩa "ý tưởng", "khái niệm" và liên quan đến sự hình thành hoặc bắt đầu một điều gì đó. Qua thời gian, từ này đã phát triển thành "concept" trong tiếng Anh, dùng để chỉ những ý tưởng trừu tượng hoặc khái niệm mà con người sử dụng để hiểu và tổ chức thực tại. Sự chuyển biến này phản ánh sự nhấn mạnh vào cả quá trình tư duy và sự sáng tạo trong việc hình thành ý tưởng.
Thuật ngữ "conceptus" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh y học, sinh học và phát triển con người, liên quan đến khái niệm phôi thai hoặc sự hình thành của một sinh vật. Việc sử dụng từ "conceptus" thường thấy trong bài viết nghiên cứu, thảo luận về quá trình mang thai và sự phát triển, phản ánh sự quan tâm về di truyền và sức khỏe sinh sản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp