Bản dịch của từ Concernable trong tiếng Việt
Concernable

Concernable (Adjective)
His concernable behavior during the interview impressed the committee.
Hành vi quan trọng của anh ta trong cuộc phỏng vấn ấn tượng với ủy ban.
The lack of concernable issues in the report made it less impactful.
Sự thiếu vấn đề quan trọng trong báo cáo làm cho nó ít ảnh hưởng.
Is it concernable to discuss social inequalities in the IELTS exam?
Liệu có quan trọng khi thảo luận về bất bình đẳng xã hội trong kỳ thi IELTS không?
Từ "concernable" được sử dụng để chỉ một vấn đề, tình huống hoặc yếu tố có thể được xem xét hoặc lo ngại. Trong tiếng Anh, từ này thường xuất hiện trong những ngữ cảnh mang tính chuyên môn hoặc kỹ thuật. Mặc dù từ này không phổ biến, khi được dùng, nó thường mang nghĩa tương đồng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay viết, nhưng đôi khi có thể được thay thế bằng từ "concerning" tùy theo ngữ cảnh.
Từ "concernable" có nguồn gốc từ tiếng Latin "concernere", nghĩa là "ảnh hưởng đến", "liên quan". Từ này được hình thành từ các thành tố "con-" (cùng nhau) và "cernere" (phân biệt, tách rời). Tuy nhiên, "concernable" chỉ trở nên phổ biến trong tiếng Anh vào thế kỷ 19, được sử dụng để chỉ điều gì có thể bị ảnh hưởng hoặc có liên quan tới một vấn đề cụ thể. Ngày nay, từ này thường được dùng trong ngữ cảnh pháp lý và triết học để bàn luận về những vấn đề có thể thảo luận hay khám phá.
Từ "concernable" không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các bài viết học thuật hoặc thảo luận về các vấn đề có thể quan tâm. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng để diễn đạt những vấn đề hoặc tình huống có khả năng được quan tâm hoặc xem xét, đặc biệt trong các lĩnh vực như khoa học, xã hội học và kinh tế. Sự sử dụng từ này thể hiện tính chính xác và cụ thể trong việc mô tả các vấn đề đáng lưu ý.