Bản dịch của từ Concertize trong tiếng Việt
Concertize

Concertize (Verb)
Để trình diễn âm nhạc trước công chúng.
To give a public performance of music.
The band will concertize at the local park next Saturday.
Ban nhạc sẽ biểu diễn tại công viên địa phương vào thứ Bảy tới.
They did not concertize last year due to the pandemic.
Họ đã không biểu diễn năm ngoái do đại dịch.
Will the orchestra concertize in our city this summer?
Liệu dàn nhạc có biểu diễn ở thành phố chúng ta mùa hè này không?
Họ từ
"Concertize" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là biểu diễn âm nhạc trước công chúng, đặc biệt là trong bối cảnh chuẩn bị cho các buổi hòa nhạc chuyên nghiệp. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh âm nhạc cổ điển và thường để chỉ sự trình diễn của nhạc sĩ hoặc nghệ sĩ. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh không có sự khác biệt rõ rệt về cách sử dụng, tuy nhiên, "concertize" ít phổ biến hơn so với các thuật ngữ như "perform" trong cả hai biến thể.
Từ "concertize" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ từ "concertare", nghĩa là "đẩy, tranh luận" và từ "con-" có nghĩa là "cùng nhau". Từ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 19 để chỉ việc tổ chức các buổi biểu diễn âm nhạc hòa nhạc. Sự kết hợp giữa ý nghĩa "cùng nhau" và "trình diễn" đã dẫn đến cách sử dụng hiện tại của từ, biểu thị việc thực hiện âm nhạc trước công chúng, thường là với những người biểu diễn riêng lẻ hoặc trong nhóm.
Từ "concertize" thường không xuất hiện nhiều trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong các bài kiểm tra nghe, nói, đọc và viết, từ này chủ yếu dùng trong bối cảnh biểu diễn âm nhạc or tổ chức các buổi hòa nhạc, giúp mô tả hành động chuyển thể một tác phẩm nghệ thuật thành một buổi biểu diễn trực tiếp. Ở những tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh âm nhạc chuyên ngành, đặc biệt là trong giáo dục âm nhạc và hành nghề của các nhạc công, nhấn mạnh việc thực hiện tác phẩm nghệ thuật trước công chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp