Bản dịch của từ Concertized trong tiếng Việt

Concertized

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Concertized (Verb)

kˈɑnsɚtˌaɪzd
kˈɑnsɚtˌaɪzd
01

Để tổ chức các buổi hòa nhạc.

To give musical concerts.

Ví dụ

The community concertized every summer at Central Park in New York.

Cộng đồng tổ chức buổi hòa nhạc mỗi mùa hè tại Công viên Trung tâm ở New York.

They did not concertize during the pandemic in 2020.

Họ không tổ chức buổi hòa nhạc trong đại dịch năm 2020.

Did the school concertize for charity last year?

Trường có tổ chức buổi hòa nhạc gây quỹ vào năm ngoái không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/concertized/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]
[...] Yes, I have been to several live music and each experience has been unique and unforgettable [...]Trích: Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Classical music ngày 19/12/2020
[...] In some places, only a limited number of young people attend classical music or play this kind of music [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Classical music ngày 19/12/2020
Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]
[...] Some of my favourite experiences include seeing Coldplay, Taylor Swift, and the Rolling Stones [...]Trích: Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]
Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]
[...] On the other hand, listening to music with others can be a great social activity, such as attending or dancing with friends [...]Trích: Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]

Idiom with Concertized

Không có idiom phù hợp