Bản dịch của từ Concertized trong tiếng Việt
Concertized
Verb
Concertized (Verb)
kˈɑnsɚtˌaɪzd
kˈɑnsɚtˌaɪzd
Ví dụ
The community concertized every summer at Central Park in New York.
Cộng đồng tổ chức buổi hòa nhạc mỗi mùa hè tại Công viên Trung tâm ở New York.
They did not concertize during the pandemic in 2020.
Họ không tổ chức buổi hòa nhạc trong đại dịch năm 2020.
Did the school concertize for charity last year?
Trường có tổ chức buổi hòa nhạc gây quỹ vào năm ngoái không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] But experiences are also cool, like tickets or travel vouchers [...]Trích: Describe a time someone give you a gift that you really want
[...] Yes, I have been to several live music and each experience has been unique and unforgettable [...]Trích: Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]
[...] For example, attending a or a festival can be exhilarating, even if it's crowded [...]Trích: Topic: The area you live in | Từ vựng & Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
[...] On the other hand, listening to music with others can be a great social activity, such as attending or dancing with friends [...]Trích: Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]
Idiom with Concertized
Không có idiom phù hợp