Bản dịch của từ Concertized trong tiếng Việt
Concertized

Concertized (Verb)
The community concertized every summer at Central Park in New York.
Cộng đồng tổ chức buổi hòa nhạc mỗi mùa hè tại Công viên Trung tâm ở New York.
They did not concertize during the pandemic in 2020.
Họ không tổ chức buổi hòa nhạc trong đại dịch năm 2020.
Did the school concertize for charity last year?
Trường có tổ chức buổi hòa nhạc gây quỹ vào năm ngoái không?
Họ từ
Từ "concertized" là một động từ có nguồn gốc từ tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ hành động biến một tác phẩm âm nhạc trở thành một buổi biểu diễn hoặc concert. Thuật ngữ này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh âm nhạc cổ điển và thể hiện sự chuyển đổi từ hình thức phòng thu hoặc cá nhân sang hình thức biểu diễn công khai. Đến nay, chưa có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong sự sử dụng từ này, chủ yếu được hiểu trong các ngữ cảnh âm nhạc tương tự.
Từ "concertized" có gốc từ tiếng Latin "concertare", mang nghĩa là "hợp nhất" hoặc "cạnh tranh". Từ này xuất phát từ thế kỷ 19, liên quan đến hoạt động biểu diễn âm nhạc, nơi các nghệ sĩ kết hợp sáng tạo để thể hiện tài năng. Sự phát triển của thuật ngữ này phản ánh sự chuyển mình trong nghệ thuật biểu diễn, từ việc biểu diễn cá nhân sang môi trường hợp tác, nhấn mạnh tính đồng bộ và kết nối trong âm nhạc.
Từ "concertized" xuất hiện không phổ biến trong các thành phần của kỳ thi IELTS. Ở phần Nghe và Đọc, thuật ngữ này có thể liên quan đến các chủ đề âm nhạc, nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh hẹp, chủ yếu ở phần Viết và Nói khi thảo luận về các buổi biểu diễn âm nhạc hoặc sự kiện văn hóa. Ngoài sử dụng trong tiếng Anh học thuật, "concertized" còn gặp trong các bài viết về các buổi hòa nhạc, đánh giá nghệ sĩ, hoặc trong các cuộc phỏng vấn với nhạc sĩ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
![Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]](https://media.zim.vn/643e411f8ad95bf52ef073b6/ielts-speaking-part-1-topic-music.jpg)

![Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]](https://media.zim.vn/643e411f8ad95bf52ef073b6/ielts-speaking-part-1-topic-music.jpg)
![Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]](https://media.zim.vn/643e411f8ad95bf52ef073b6/ielts-speaking-part-1-topic-music.jpg)