Bản dịch của từ Concertizes trong tiếng Việt
Concertizes
Verb
Concertizes (Verb)
kˈɑnsɚtˌaɪzɨz
kˈɑnsɚtˌaɪzɨz
Ví dụ
The band concertizes every weekend at the local community center.
Ban nhạc biểu diễn vào mỗi cuối tuần tại trung tâm cộng đồng địa phương.
They do not concertize during the winter months due to weather.
Họ không biểu diễn trong các tháng mùa đông do thời tiết.
Does the orchestra concertize at the city park every summer?
Dàn nhạc có biểu diễn tại công viên thành phố mỗi mùa hè không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Concertizes
Không có idiom phù hợp