Bản dịch của từ Concessionary trong tiếng Việt
Concessionary

Concessionary (Noun)
The concessionary in our town runs a popular food truck.
Người sở hữu quyền ưu đãi ở thị trấn chúng tôi điều hành một xe đẩy thức ăn phổ biến.
Not every concessionary is successful in the competitive market.
Không phải tất cả các chủ quyền ưu đãi đều thành công trên thị trường cạnh tranh.
Is the concessionary planning to expand their business to other cities?
Liệu chủ quyền ưu đãi có kế hoạch mở rộng kinh doanh của họ đến các thành phố khác không?
Concessionary (Adjective)
Liên quan đến nhượng quyền hoặc nhượng quyền thương mại.
Relating to concessions or franchises.
The government offered concessionary rates for low-income families.
Chính phủ đã cung cấp tỷ lệ ưu đãi cho các gia đình có thu nhập thấp.
Some argue that concessionary policies are not sustainable in the long run.
Một số người cho rằng các chính sách ưu đãi không bền vững trong dài hạn.
Are concessionary measures effective in addressing social inequality issues?
Các biện pháp ưu đãi có hiệu quả trong giải quyết vấn đề bất bình đẳng xã hội không?
Nhượng bộ hoặc thỏa hiệp.
Making concessions or compromises.
The concessionary policy helped improve social welfare in the community.
Chính sách ưu đãi đã giúp cải thiện phúc lợi xã hội trong cộng đồng.
He refused to make any concessionary agreements during the negotiation.
Anh ta từ chối ký kết bất kỳ thỏa thuận nhượng bộ nào trong cuộc đàm phán.
Did the government offer any concessionary measures to address social issues?
Chính phủ đã cung cấp các biện pháp ưu đãi nào để giải quyết các vấn đề xã hội chưa?
Từ "concessionary" là một tính từ dùng để chỉ các điều kiện hoặc chính sách mang tính nhượng bộ, thường áp dụng trong bối cảnh kinh tế hoặc chính trị, nhằm tạo ra lợi ích cho một nhóm đối tượng nhất định. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cùng một hình thức từ được sử dụng, không có khác biệt rõ rệt về cách phát âm, viết hoặc ý nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "concessionary" có thể xuất hiện thường xuyên hơn trong các tài liệu chính trị và kinh tế tại Anh.
Từ "concessionary" xuất phát từ động từ Latin "concedere", có nghĩa là "thừa nhận" hoặc "cho phép". Qua các ngôn ngữ châu Âu, từ này phát triển thành một tính từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ các biện pháp giảm giá hoặc nhượng bộ. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan chặt chẽ đến khái niệm về sự nhượng bộ trong các cuộc đàm phán hoặc giao dịch, phản ánh sự nhạy bén trong việc tìm kiếm thỏa thuận hợp lý giữa các bên.
Từ "concessionary" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh thảo luận về các chính sách, điều kiện ưu đãi hoặc hỗ trợ tài chính. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các tài liệu chính sách, kinh tế, và thương mại để chỉ các điều khoản hoặc thỏa thuận mà một bên đưa ra để hỗ trợ một bên khác. Điều này bao gồm các trợ cấp, giảm giá thuế hoặc các biện pháp giúp đỡ tài chính cho cá nhân hoặc tổ chức.