Bản dịch của từ Concessionary trong tiếng Việt

Concessionary

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Concessionary (Noun)

knsˈɛʃənɛɹi
knsˈɛʃənɛɹi
01

Người sở hữu một nhượng quyền hoặc nhượng quyền thương mại.

One who owns a concession or a franchise.

Ví dụ

The concessionary in our town runs a popular food truck.

Người sở hữu quyền ưu đãi ở thị trấn chúng tôi điều hành một xe đẩy thức ăn phổ biến.

Not every concessionary is successful in the competitive market.

Không phải tất cả các chủ quyền ưu đãi đều thành công trên thị trường cạnh tranh.

Is the concessionary planning to expand their business to other cities?

Liệu chủ quyền ưu đãi có kế hoạch mở rộng kinh doanh của họ đến các thành phố khác không?

Concessionary (Adjective)

knsˈɛʃənɛɹi
knsˈɛʃənɛɹi
01

Liên quan đến nhượng quyền hoặc nhượng quyền thương mại.

Relating to concessions or franchises.

Ví dụ

The government offered concessionary rates for low-income families.

Chính phủ đã cung cấp tỷ lệ ưu đãi cho các gia đình có thu nhập thấp.

Some argue that concessionary policies are not sustainable in the long run.

Một số người cho rằng các chính sách ưu đãi không bền vững trong dài hạn.

Are concessionary measures effective in addressing social inequality issues?

Các biện pháp ưu đãi có hiệu quả trong giải quyết vấn đề bất bình đẳng xã hội không?

02

Nhượng bộ hoặc thỏa hiệp.

Making concessions or compromises.

Ví dụ

The concessionary policy helped improve social welfare in the community.

Chính sách ưu đãi đã giúp cải thiện phúc lợi xã hội trong cộng đồng.

He refused to make any concessionary agreements during the negotiation.

Anh ta từ chối ký kết bất kỳ thỏa thuận nhượng bộ nào trong cuộc đàm phán.

Did the government offer any concessionary measures to address social issues?

Chính phủ đã cung cấp các biện pháp ưu đãi nào để giải quyết các vấn đề xã hội chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/concessionary/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Concessionary

Không có idiom phù hợp