Bản dịch của từ Franchise trong tiếng Việt
Franchise
Franchise (Noun)
She exercised her franchise by voting in the local elections.
Cô ấy thực hiện quyền bầu cử bằng cách bỏ phiếu trong cuộc bầu cử địa phương.
The franchise allows citizens to have a say in government decisions.
Quyền bầu cử cho phép công dân có quyền phát biểu trong quyết định của chính phủ.
People value their franchise as a fundamental right in a democracy.
Mọi người trân trọng quyền bầu cử của mình như một quyền cơ bản trong chế độ dân chủ.
Sự ủy quyền do chính phủ hoặc công ty cấp cho một cá nhân hoặc nhóm cho phép họ thực hiện các hoạt động thương mại cụ thể, ví dụ như làm đại lý cho các sản phẩm của công ty.
An authorization granted by a government or company to an individual or group enabling them to carry out specified commercial activities, for example acting as an agent for a company's products.
The new franchise owner opened a coffee shop in town.
Chủ sở hữu nhượng quyền mới mở một quán cà phê ở thị trấn.
The franchise agreement allowed them to sell popular fast food.
Hợp đồng nhượng quyền cho phép họ bán thức ăn nhanh phổ biến.
Many people are interested in buying a franchise for investment.
Nhiều người quan tâm đến việc mua nhượng quyền để đầu tư.
Dạng danh từ của Franchise (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Franchise | Franchises |
Kết hợp từ của Franchise (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Television franchise Thương hiệu truyền hình | The television franchise 'friends' remains popular among young viewers today. Nhượng quyền truyền hình 'friends' vẫn phổ biến trong giới trẻ ngày nay. |
Restricted franchise Nhượng quyền hạn chế | Many citizens have a restricted franchise in local elections this year. Nhiều công dân có quyền bầu cử hạn chế trong các cuộc bầu cử địa phương năm nay. |
Universal franchise Nhượng quyền toàn cầu | In 2020, the universal franchise was granted to all citizens in canada. Năm 2020, quyền bầu cử phổ quát được trao cho tất cả công dân canada. |
Limited franchise Nhượng quyền có giới hạn | A limited franchise can help small businesses grow in local markets. Một thương hiệu hạn chế có thể giúp doanh nghiệp nhỏ phát triển ở địa phương. |
Parliamentary franchise Quyền bầu cử quốc hội | The parliamentary franchise was expanded in 2020 to include more citizens. Quyền bầu cử quốc hội đã được mở rộng vào năm 2020 để bao gồm nhiều công dân hơn. |
Franchise (Verb)
Cấp quyền nhượng quyền cho (một cá nhân hoặc nhóm)
Grant a franchise to (an individual or group)
The company decided to franchise their business to expand globally.
Công ty quyết định cho phép nhượng quyền thương hiệu để mở rộng toàn cầu.
She hopes to franchise her successful restaurant chain in the future.
Cô ấy hy vọng nhượng quyền chuỗi nhà hàng thành công của mình trong tương lai.
The popular coffee shop franchise opened a new branch in the city.
Thương hiệu cửa hàng cà phê nổi tiếng đã mở một chi nhánh mới tại thành phố.
Dạng động từ của Franchise (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Franchise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Franchised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Franchised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Franchises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Franchising |
Họ từ
Khái niệm "franchise" chỉ mô hình kinh doanh cho phép một cá nhân hoặc tổ chức sử dụng thương hiệu, quy trình hoạt động và hỗ trợ liên quan đến một doanh nghiệp đã được thiết lập. Trong tiếng Anh Mỹ, "franchise" thường được hiểu là sự cấp phép sử dụng nhãn hiệu và hệ thống quản lý, trong khi tiếng Anh Anh cũng có nghĩa tương tự nhưng không phổ biến bằng. Trong cả hai trường hợp, thuật ngữ này gắn liền với ngành công nghiệp bán lẻ, ẩm thực, và dịch vụ.
Từ "franchise" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "franchise", có nghĩa là "sự tự do" hoặc "quyền". Xuất phát từ từ gốc Latin "francus", mang nghĩa là "tự do", "không bị ràng buộc". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các quyền hợp pháp hoặc đặc quyền được cấp cho một cá nhân hoặc tổ chức. Hiện nay, "franchise" chỉ quá trình phân phối sản phẩm hoặc dịch vụ qua các nhượng quyền thương mại, thể hiện sự mở rộng quyền lực và tăng cường sự độc lập trong kinh doanh.
Từ "franchise" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường cần thảo luận về các mô hình kinh doanh và khởi nghiệp. Trong phần Listening và Reading, thuật ngữ này có xu hướng xuất hiện trong bối cảnh tài liệu liên quan đến kinh tế hoặc quảng cáo. Ngoài ra, "franchise" thường được sử dụng trong các cuộc họp kinh doanh, bài viết về chiến lược thị trường và nghiên cứu về ngành công nghiệp thực phẩm và dịch vụ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp