Bản dịch của từ Concomitant trong tiếng Việt
Concomitant

Concomitant (Adjective)
Đương nhiên đi kèm hoặc liên kết.
Naturally accompanying or associated.
Social media is a concomitant aspect of modern communication.
Mạng xã hội là một khía cạnh đồng điệu của giao tiếp hiện đại.
Economic growth often has concomitant effects on social development.
Sự tăng trưởng kinh tế thường có tác động đồng điệu đến phát triển xã hội.
Education and employment are concomitant factors in social progress.
Giáo dục và việc làm là các yếu tố đồng điệu trong tiến bộ xã hội.
Concomitant (Noun)
Một hiện tượng tự nhiên đi kèm hoặc theo sau một cái gì đó.
A phenomenon that naturally accompanies or follows something.
Poverty is often a concomitant of inadequate social support systems.
Nghèo đóng vai trò đồng thời với hệ thống hỗ trợ xã hội không đủ.
Increased crime rates can be a concomitant of societal unrest.
Tỉ lệ tăng tội phạm có thể là điều kèm theo của sự bất ổn xã hội.
Lack of education is a common concomitant of poverty.
Thiếu học vấn là một hiện tượng thường đi kèm với nghèo đói.
Họ từ
Từ "concomitant" có nghĩa là xảy ra đồng thời hoặc cùng một lúc với một sự kiện khác. Trong ngữ cảnh khoa học và y học, nó thường được sử dụng để chỉ các điều kiện hoặc yếu tố đi kèm với một bệnh lý hay hiện tượng nào đó. Trong tiếng Anh, "concomitant" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong một số tình huống, từ này có thể mang sắc thái khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.
Từ "concomitant" có nguồn gốc từ tiếng Latin "concomitantem", xuất phát từ động từ "concomitari", có nghĩa là "đi cùng nhau". Thuật ngữ này được sử dụng lần đầu vào thế kỷ 15 trong ngữ cảnh pháp lý và triết học, để chỉ những hiện tượng hoặc yếu tố xảy ra đồng thời. Nghĩa hiện tại nhấn mạnh sự đồng hành hoặc tương ứng giữa các yếu tố, phản ánh tính chất liên kết chặt chẽ giữa chúng trong các tình huống khác nhau.
Từ "concomitant" thường được sử dụng với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Reading, nơi các văn bản học thuật thường thảo luận về mối quan hệ giữa các hiện tượng hoặc biến số. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được tìm thấy trong y học, nghiên cứu khoa học và xã hội học, sử dụng để chỉ sự xuất hiện đồng thời của các yếu tố, sự kiện hoặc triệu chứng có liên quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
