Bản dịch của từ Concretizing trong tiếng Việt

Concretizing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Concretizing (Verb)

kˈɑnkɹətˌaɪzɨŋ
kˈɑnkɹətˌaɪzɨŋ
01

Để làm một cái gì đó cụ thể hoặc xác định.

To make something specific or definite.

Ví dụ

The government is concretizing plans for the new community center in 2024.

Chính phủ đang cụ thể hóa kế hoạch cho trung tâm cộng đồng mới vào năm 2024.

They are not concretizing their ideas about social reform effectively.

Họ không cụ thể hóa ý tưởng về cải cách xã hội một cách hiệu quả.

Are you concretizing your thoughts on the upcoming social event?

Bạn có đang cụ thể hóa suy nghĩ về sự kiện xã hội sắp tới không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Concretizing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Concretizing

Không có idiom phù hợp