Bản dịch của từ Concretizing trong tiếng Việt
Concretizing

Concretizing (Verb)
The government is concretizing plans for the new community center in 2024.
Chính phủ đang cụ thể hóa kế hoạch cho trung tâm cộng đồng mới vào năm 2024.
They are not concretizing their ideas about social reform effectively.
Họ không cụ thể hóa ý tưởng về cải cách xã hội một cách hiệu quả.
Are you concretizing your thoughts on the upcoming social event?
Bạn có đang cụ thể hóa suy nghĩ về sự kiện xã hội sắp tới không?
Họ từ
"Concretizing" là động từ có nghĩa là chuyển một ý tưởng trừu tượng thành hình thức cụ thể, rõ ràng, thường dùng trong ngữ cảnh giáo dục hay tư duy phản biện. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, không có khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh; trong văn học học thuật, "concretizing" thường được thực hiện thông qua ví dụ, trường hợp thực tế, hay mô hình hóa để làm sáng tỏ ý tưởng.
Từ "concretizing" xuất phát từ gốc Latin "concretus", có nghĩa là "chắc chắn, cụ thể". Gốc từ này kết hợp với tiền tố "con-" thể hiện sự tụ hợp, kết nối. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này đã được sử dụng từ thế kỷ 19 để chỉ hành động chuyển đổi khái niệm trừu tượng thành hình thức cụ thể và thực tiễn. Sự phát triển ngữ nghĩa này phản ánh nhu cầu trong nhiều lĩnh vực như giáo dục và tâm lý học, nơi việc cụ thể hóa ý tưởng có vai trò quan trọng trong quá trình học tập.
Từ "concretizing" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của bài thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu do tính chất kỹ thuật và hàn lâm của nó. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ việc cụ thể hóa hoặc hiện thực hóa một ý tưởng, khái niệm. Trong thực tiễn, nó xuất hiện nhiều trong các cuộc thảo luận về giáo dục, phát triển dự án và các lĩnh vực nghệ thuật, nơi người ta cần biến các lý thuyết trừu tượng thành những hình thức cụ thể hơn.