Bản dịch của từ Concubinage trong tiếng Việt
Concubinage

Concubinage (Noun)
Concubinage was common in ancient Rome among wealthy families.
Nô lệ tình dục rất phổ biến ở Rome cổ đại trong các gia đình giàu có.
Concubinage is not accepted in modern Western societies today.
Nô lệ tình dục không được chấp nhận trong các xã hội phương Tây hiện đại.
Is concubinage still practiced in some cultures around the world?
Nô lệ tình dục có còn được thực hành trong một số nền văn hóa không?
Concubinage là một thuật ngữ pháp lý và xã hội chỉ mối quan hệ tình dục và sống chung giữa một người đàn ông và một người phụ nữ mà không có hôn nhân hợp pháp. Khái niệm này thường liên quan đến các nền văn hóa nơi mà việc hôn nhân chính thức có thể không phải là yêu cầu thiết yếu. Trong tiếng Anh, "concubinage" được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ cảnh sử dụng; tuy nhiên, cả hai đều mang sắc thái tiêu cực về mặt đạo đức trong xã hội hiện đại.
Từ "concubinage" có nguồn gốc từ tiếng Latin "concubinatus", kết hợp từ "concubinus" có nghĩa là "người sống chung mà không kết hôn" và "cubo" nghĩa là "nằm". Trong lịch sử, concubinage diễn tả mối quan hệ giữa một người đàn ông và một người phụ nữ không kết hôn, nhưng vẫn có quyền lợi giống như vợ chồng, thường phổ biến trong các nền văn hóa cổ đại. Ngày nay, từ này được sử dụng để chỉ một hình thức mối quan hệ tình dục lâu dài không chính thức, mang theo ý nghĩa về sự phân định vai trò và quyền lợi trong mối quan hệ đó.
Từ "concubinage" có mức độ xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu xuất hiện trong văn cảnh học thuật và pháp lý. Thuật ngữ này liên quan đến mối quan hệ tình cảm hoặc sống chung mà không kết hôn chính thức, thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về quyền lợi pháp lý, đạo đức xã hội, và các khía cạnh văn hóa liên quan đến gia đình. Trong bối cảnh lịch sử, từ này cũng thường được nhắc đến trong nghiên cứu về thực hành hôn nhân đa thê.