Bản dịch của từ Concubinage trong tiếng Việt

Concubinage

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Concubinage (Noun)

kɑnkjˈubənədʒ
kɑnkjˈubənɪdʒ
01

Tục lệ giữ vợ lẽ, hay trạng thái làm vợ lẽ.

The practice of keeping a concubine or the state of being a concubine.

Ví dụ

Concubinage was common in ancient Rome among wealthy families.

Nô lệ tình dục rất phổ biến ở Rome cổ đại trong các gia đình giàu có.

Concubinage is not accepted in modern Western societies today.

Nô lệ tình dục không được chấp nhận trong các xã hội phương Tây hiện đại.

Is concubinage still practiced in some cultures around the world?

Nô lệ tình dục có còn được thực hành trong một số nền văn hóa không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/concubinage/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Concubinage

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.