Bản dịch của từ Concubine trong tiếng Việt

Concubine

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Concubine (Noun)

kˈɑnkjəbaɪn
kˈɑŋkjəbaɪn
01

(trong xã hội đa thê) một người phụ nữ sống với một người đàn ông nhưng có địa vị thấp hơn vợ hoặc các vợ của anh ta.

In polygamous societies a woman who lives with a man but has lower status than his wife or wives.

Ví dụ

In ancient China, a concubine had lower status than the main wife.

Ở Trung Quốc cổ đại, một người thiếp có địa vị thấp hơn vợ chính.

A concubine is not recognized as a legal wife in many cultures.

Một người thiếp không được công nhận là vợ hợp pháp ở nhiều nền văn hóa.

Is a concubine considered a respected role in modern society today?

Một người thiếp có được coi là một vai trò được tôn trọng trong xã hội hiện đại không?

Dạng danh từ của Concubine (Noun)

SingularPlural

Concubine

Concubines

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/concubine/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Concubine

Không có idiom phù hợp