Bản dịch của từ Concubines trong tiếng Việt
Concubines
Noun [U/C]
Concubines (Noun)
kˈɑnkjəbaɪnz
kˈɑnkjəbaɪnz
01
Số nhiều của vợ lẽ.
Plural of concubine.
Ví dụ
In ancient China, emperors had many concubines for political alliances.
Ở Trung Quốc cổ đại, các hoàng đế có nhiều thê thiếp để liên minh chính trị.
Many people do not support the idea of concubines in modern society.
Nhiều người không ủng hộ ý tưởng về thê thiếp trong xã hội hiện đại.
Did kings really have hundreds of concubines in historical times?
Các vị vua thật sự có hàng trăm thê thiếp trong thời kỳ lịch sử không?
Dạng danh từ của Concubines (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Concubine | Concubines |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Concubines
Không có idiom phù hợp