Bản dịch của từ Concubines trong tiếng Việt
Concubines

Concubines (Noun)
Số nhiều của vợ lẽ.
Plural of concubine.
In ancient China, emperors had many concubines for political alliances.
Ở Trung Quốc cổ đại, các hoàng đế có nhiều thê thiếp để liên minh chính trị.
Many people do not support the idea of concubines in modern society.
Nhiều người không ủng hộ ý tưởng về thê thiếp trong xã hội hiện đại.
Did kings really have hundreds of concubines in historical times?
Các vị vua thật sự có hàng trăm thê thiếp trong thời kỳ lịch sử không?
Dạng danh từ của Concubines (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Concubine | Concubines |
Họ từ
Từ "concubines" (nghĩa là "tiểu thiếp" trong tiếng Việt) chỉ những người phụ nữ hợp tác với nam giới trong mối quan hệ một cách chính thức nhưng không kết hôn. Khác với tình nhân, tiểu thiếp thường có địa vị xã hội và thường được công nhận trong gia đình của nam giới. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ với ý nghĩa tương tự, không có sự khác biệt rõ ràng về văn viết và phát âm. Tuy nhiên, bối cảnh lịch sử và văn hóa có thể ảnh hưởng đến cách hiểu về vai trò của tiểu thiếp trong từng văn hóa.
Từ "concubines" có nguồn gốc từ tiếng Latin "concubina", trong đó "com-" nghĩa là "cùng nhau" và "cubare" nghĩa là "nằm". Về mặt lịch sử, từ này thường được dùng để chỉ những người phụ nữ sống chung với nam giới không phải là vợ hợp pháp, nhưng vẫn có mối quan hệ tình cảm. Ngày nay, "concubines" chỉ những người phụ nữ trong các mối quan hệ đa thê, nhấn mạnh sự khác biệt giữa tình yêu và hôn nhân chính thức, phản ánh các cấu trúc xã hội và văn hóa thời gian qua.
Từ "concubines" xuất hiện với tần suất không cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần Đọc và Viết, nơi có thể thảo luận về các chủ đề lịch sử hoặc xã hội. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ phụ nữ sống cùng nam giới mà không kết hôn, đặc biệt trong các xã hội cổ đại hoặc trong văn học. Nó thường được gắn với các vấn đề về quyền lực, tình dục và xã hội trong các nghiên cứu về lịch sử hoặc nhân học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp