Bản dịch của từ Concupiscence trong tiếng Việt
Concupiscence

Concupiscence (Noun)
Concupiscence can lead to issues in modern social relationships.
Concupiscence có thể dẫn đến vấn đề trong các mối quan hệ xã hội hiện đại.
Many people do not understand concupiscence's impact on society today.
Nhiều người không hiểu tác động của concupiscence đến xã hội ngày nay.
Is concupiscence a common topic in social discussions at universities?
Concupiscence có phải là một chủ đề phổ biến trong các cuộc thảo luận xã hội ở các trường đại học không?
Họ từ
Concupiscence là một từ có nguồn gốc từ tiếng Latin "concupiscentia", thường được sử dụng để chỉ sự khao khát mãnh liệt và những ham muốn thể xác, đặc biệt là ham muốn tình dục. Trong bối cảnh tôn giáo, từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, thể hiện sự nghi ngờ về bản chất con người và khuynh hướng dẫn đến tội lỗi. Mặc dù không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách phát âm hay viết, từ này chủ yếu được sử dụng trong văn phong triết lý hoặc thần học.
Từ "concupiscence" có nguồn gốc từ tiếng Latin "concupiscentia", bắt nguồn từ động từ "concupiscere", có nghĩa là “khao khát” hoặc “thèm muốn.” Thời kỳ đầu, thuật ngữ này thường dùng để chỉ những ham muốn thể xác, đặc biệt trong ngữ cảnh tôn giáo, nơi nó được xem như một biểu hiện của dục vọng sai trái. Ngày nay, "concupiscence" vẫn duy trì ý nghĩa này, thường nhấn mạnh các khao khát bản năng và những cám dỗ đi kèm với chúng trong các lĩnh vực đạo đức và tâm lý học.
Từ "concupiscence" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu xuất hiện trong các tài liệu học thuật về triết học và tôn giáo, phản ánh khía cạnh ham muốn sắc dục. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng trong văn học cổ điển hoặc các bài viết phân tích về tâm lý con người, tập trung vào mối liên hệ giữa dục vọng và hành vi xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp