Bản dịch của từ Lust trong tiếng Việt

Lust

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lust (Verb)

lˈʌstɪd
lˈʌstɪd
01

Có một mong muốn mạnh mẽ cho một ai đó hoặc một cái gì đó.

To have a strong desire for someone or something.

Ví dụ

She lusted after the new phone.

Cô ấy ham muốn chiếc điện thoại mới.

He lusted for success in his career.

Anh ấy mong muốn thành công trong sự nghiệp của mình.

The students lusted for knowledge and learning.

Các sinh viên ham muốn kiến thức và học hỏi.

Dạng động từ của Lust (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Lust

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Lusted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Lusted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Lusts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Lusting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lust/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lust

Không có idiom phù hợp