Bản dịch của từ Concurring trong tiếng Việt

Concurring

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Concurring (Verb)

knkˈɝɪŋ
knkˈɝɪŋ
01

Đồng ý hoặc hòa hợp.

To agree or be in harmony.

Ví dụ

Many experts are concurring on the need for social justice reforms.

Nhiều chuyên gia đồng ý về sự cần thiết của cải cách công bằng xã hội.

Some community leaders are not concurring with the proposed changes.

Một số lãnh đạo cộng đồng không đồng ý với những thay đổi được đề xuất.

Are the citizens concurring with the government's new social policies?

Người dân có đồng ý với các chính sách xã hội mới của chính phủ không?

Dạng động từ của Concurring (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Concur

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Concurred

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Concurred

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Concurs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Concurring

Concurring (Adjective)

knkˈɝɪŋ
knkˈɝɪŋ
01

Xảy ra đồng thời.

Occurring at the same time.

Ví dụ

The events were concurring, causing confusion among the attendees at the festival.

Các sự kiện diễn ra đồng thời, gây nhầm lẫn cho người tham dự lễ hội.

The meetings are not concurring; they are scheduled for different days.

Các cuộc họp không diễn ra đồng thời; chúng được lên lịch vào các ngày khác nhau.

Are the concerts concurring with the local art exhibition this weekend?

Các buổi hòa nhạc có diễn ra đồng thời với triển lãm nghệ thuật địa phương cuối tuần này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/concurring/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 22/07/2023
[...] However, others, myself included, with the notion of giving the present and future generations' precedence [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 22/07/2023
Từ vựng và bài mẫu IELTS Writing Task 2 Topic Sport and Leisure
[...] On the other hand, I completely with those who believe that sports play a significant role in the advancement of society [...]Trích: Từ vựng và bài mẫu IELTS Writing Task 2 Topic Sport and Leisure
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Writing Task 2
[...] I wholeheartedly with this notion, as science has the power to revolutionize society, address pressing issues, and enhance the well-being of individuals on a global scale [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Writing Task 2

Idiom with Concurring

Không có idiom phù hợp