Bản dịch của từ Concurring trong tiếng Việt
Concurring

Concurring (Verb)
Many experts are concurring on the need for social justice reforms.
Nhiều chuyên gia đồng ý về sự cần thiết của cải cách công bằng xã hội.
Some community leaders are not concurring with the proposed changes.
Một số lãnh đạo cộng đồng không đồng ý với những thay đổi được đề xuất.
Are the citizens concurring with the government's new social policies?
Người dân có đồng ý với các chính sách xã hội mới của chính phủ không?
Dạng động từ của Concurring (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Concur |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Concurred |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Concurred |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Concurs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Concurring |
Concurring (Adjective)
The events were concurring, causing confusion among the attendees at the festival.
Các sự kiện diễn ra đồng thời, gây nhầm lẫn cho người tham dự lễ hội.
The meetings are not concurring; they are scheduled for different days.
Các cuộc họp không diễn ra đồng thời; chúng được lên lịch vào các ngày khác nhau.
Are the concerts concurring with the local art exhibition this weekend?
Các buổi hòa nhạc có diễn ra đồng thời với triển lãm nghệ thuật địa phương cuối tuần này không?
Họ từ
Từ "concurring" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là đồng ý hoặc tán thành một quan điểm, ý kiến nào đó. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này sử dụng giống nhau về mặt viết và nghĩa, tuy nhiên có thể có sự khác biệt nhẹ trong cách phát âm. "Concurring" thường được dùng trong các ngữ cảnh chính thức, chẳng hạn như trong các cuộc thảo luận pháp lý hoặc khoa học, để nhấn mạnh sự đồng thuận giữa các bên tham gia.
Từ "concurring" có nguồn gốc từ động từ Latin "concurrere", có nghĩa là "chạy cùng nhau" hoặc "hợp tác". Cấu tạo từ tiền tố "con-" (cùng nhau) và "currere" (chạy), từ này được sử dụng để chỉ sự đồng thuận hoặc sự đồng lòng trong các quyết định. Qua các thời kỳ, ý nghĩa của "concurring" đã chuyển thành việc thể hiện sự đồng ý hay tán thành các quan điểm hoặc hành động trong ngữ cảnh hội thoại và pháp lý hiện đại.
Từ "concurring" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, nơi có yêu cầu thể hiện quan điểm và đồng thuận. Trong ngữ cảnh chung, "concurring" thường được sử dụng trong các tình huống pháp lý, thương nghị và thảo luận, khi các bên đồng ý với một ý kiến hoặc quyết định nào đó. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng có mặt trong các bài viết học thuật để thể hiện sự đồng thuận trong nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


