Bản dịch của từ Condescend trong tiếng Việt
Condescend

Condescend (Verb)
Chứng tỏ rằng một người cảm thấy vượt trội; hãy bảo trợ.
Show that one feels superior be patronizing.
She condescended to speak with the new employee.
Cô ấy đã tỏ ra là cao thượng khi nói chuyện với nhân viên mới.
He condescends to attend only high-class social events.
Anh ấy chỉ tham gia các sự kiện xã hội cao cấp.
The wealthy lady condescended to donate to charity.
Người phụ nữ giàu có đã tỏ ra cao thượng khi quyên góp từ thiện.
She condescended to speak to the new employee in a condescending tone.
Cô ấy đã xuống tay nói chuyện với nhân viên mới bằng cách coi thường.
He condescended to attend the neighborhood gathering, displaying his arrogance.
Anh ấy đã xuống tay tham gia buổi tụ tập hàng xóm, thể hiện sự kiêu căng.
Dạng động từ của Condescend (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Condescend |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Condescended |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Condescended |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Condescends |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Condescending |
Họ từ
Từ "condescend" có nghĩa là hành động đối xử với người khác từ một vị trí cao hơn về mặt xã hội hoặc cảm xúc, thể hiện sự kiêu ngạo hoặc sự tôn trọng thiền cảm từ người có quyền lực hơn. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương đối giống nhau, nhưng trong tiếng Anh Anh, nó có thể mang nghĩa đậm nét hơn về sự lịch sự giả tạo. Trong cả hai dạng, cách phát âm cũng như cách viết không có sự khác biệt đáng kể.
Từ "condescend" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "condescendere", trong đó "con-" có nghĩa là "cùng nhau" và "descendere" nghĩa là "xuống". Ban đầu, thuật ngữ này chỉ diễn tả hành động hạ mình xuống mức thấp hơn để giao tiếp. Qua thời gian, nghĩa của từ đã chuyển sang biểu thị sự kiêu ngạo, khi một người thể hiện sự ưu việt bằng cách đối xử với người khác như là họ ở mức thấp hơn. Sự thay đổi này phản ánh mối quan hệ quyền lực trong giao tiếp xã hội.
Từ "condescend" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần Đọc và Viết, nhưng không phổ biến trong phần Nói và Nghe. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mang tính chất phê phán, chỉ trích những hành động coi thường hoặc hạ thấp người khác. Nó cũng thường gặp trong các văn bản học thuật, nhất là trong các bài luận về tâm lý học xã hội và giao tiếp giữa các tầng lớp xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp