Bản dịch của từ Condescendence trong tiếng Việt
Condescendence

Condescendence (Noun)
Một thái độ trịch thượng; sự trịch thượng.
Her condescendence made the discussion uncomfortable for everyone involved.
Sự kiêu ngạo của cô ấy khiến cuộc thảo luận trở nên khó chịu cho mọi người.
He did not show condescendence during the community meeting last week.
Anh ấy không thể hiện sự kiêu ngạo trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.
Why does she always display such condescendence in social situations?
Tại sao cô ấy luôn thể hiện sự kiêu ngạo trong các tình huống xã hội?
Từ "condescendence" mang nghĩa là sự hạ mình, thể hiện thái độ cho rằng mình vượt trội hơn người khác. Đây là một thuật ngữ diễn tả cảm giác hoặc hành động của một người khi họ cư xử theo cách mà khiến người khác cảm thấy thấp kém hơn. Trong tiếng Anh, từ này chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh diễn đạt sự kiêu ngạo, mặc dù không phổ biến như các từ đồng nghĩa khác. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ thường không rõ ràng với từ này, chủ yếu là về cách phát âm và ngữ điệu.
Từ "condescendence" xuất phát từ gốc Latin "condescendere", nghĩa là "hạ mình" hoặc "đồng cảm". "Con" mang ý nghĩa là "cùng nhau", còn "descendere" có nghĩa là "xuống". Trong lịch sử, từ này phản ánh thái độ của những người ở vị trí cao hơn khi họ hạ mình để giao tiếp với người thấp hơn. Hiện nay, "condescendence" thường mang nghĩa tiêu cực, chỉ sự kiêu căng hay thái độ bộc lộ sự ưu việt trong tương tác xã hội, đồng thời phê phán những ai biểu diễn sự cao quý qua việc hạ thấp người khác.
Từ "condescendence" thể hiện sự kiêu ngạo trong giao tiếp, thường xuất hiện trong các tình huống thể hiện sự phân cấp xã hội. Trong các phần thi IELTS, từ này không phải là thuật ngữ phổ biến, xuất hiện chủ yếu trong writing và speaking khi thí sinh thảo luận về thái độ hoặc hành vi của người khác. Nó cũng thường được sử dụng trong văn hóa học, tâm lý học và phương pháp giáo dục để mô tả sự tương tác không bình đẳng giữa các cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp