Bản dịch của từ Confect trong tiếng Việt

Confect

Verb

Confect (Verb)

kˈɑnfɛktn
kn̩fˈɛkt
01

Làm (thứ gì đó phức tạp hoặc trang nhã) từ nhiều yếu tố khác nhau.

Make (something elaborate or dainty) from various elements.

Ví dụ

She confected a beautiful cake for the social event.

Cô ấy đã chế biến một chiếc bánh đẹp cho sự kiện xã hội.

They confect colorful decorations to liven up the social gathering.

Họ chế tạo những trang trí màu sắc để làm sôi động buổi tụ tập xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Confect

Không có idiom phù hợp