Bản dịch của từ Confect trong tiếng Việt
Confect
Verb
Confect (Verb)
kˈɑnfɛktn
kn̩fˈɛkt
Ví dụ
She confected a beautiful cake for the social event.
Cô ấy đã chế biến một chiếc bánh đẹp cho sự kiện xã hội.
They confect colorful decorations to liven up the social gathering.
Họ chế tạo những trang trí màu sắc để làm sôi động buổi tụ tập xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Confect
Không có idiom phù hợp