Bản dịch của từ Conferral trong tiếng Việt

Conferral

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Conferral (Noun)

knfˈɝɹl
knfˈɝɹl
01

Hành động trao tặng một cái gì đó; phong tặng.

The act of conferring something conferment.

Ví dụ

The conferral of awards took place at the social event.

Sự trao giải diễn ra tại sự kiện xã hội.

The conferral of scholarships boosted community engagement in education.

Sự trao học bổng tăng cường sự tham gia của cộng đồng trong giáo dục.

The conferral of titles recognized individuals' contributions to society.

Sự trao danh hiệu công nhận những đóng góp của cá nhân cho xã hội.

The conferral of awards at the charity event was heartwarming.

Sự trao giải tại sự kiện từ thiện rất ấm lòng.

The conferral of scholarships to students boosted their motivation to study.

Sự trao học bổng cho sinh viên tăng động lực học tập của họ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/conferral/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Conferral

Không có idiom phù hợp