Bản dịch của từ Conferral trong tiếng Việt
Conferral

Conferral (Noun)
Hành động trao tặng một cái gì đó; phong tặng.
The act of conferring something conferment.
The conferral of awards took place at the social event.
Sự trao giải diễn ra tại sự kiện xã hội.
The conferral of scholarships boosted community engagement in education.
Sự trao học bổng tăng cường sự tham gia của cộng đồng trong giáo dục.
The conferral of titles recognized individuals' contributions to society.
Sự trao danh hiệu công nhận những đóng góp của cá nhân cho xã hội.
The conferral of awards at the charity event was heartwarming.
Sự trao giải tại sự kiện từ thiện rất ấm lòng.
The conferral of scholarships to students boosted their motivation to study.
Sự trao học bổng cho sinh viên tăng động lực học tập của họ.
Họ từ
Từ "conferral" (danh từ) chỉ hành động hoặc quá trình trao tặng, đặc biệt là trao tặng văn bằng, chứng chỉ hoặc quyền lợi từ một tổ chức hay cơ quan có thẩm quyền. Từ này phổ biến trong giáo dục và pháp lý. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "conferral" được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, người nói tiếng Anh Anh có thể ưa chuộng các thuật ngữ pháp lý khác khi diễn đạt.
Từ "conferral" bắt nguồn từ tiếng Latinh "conferre", trong đó "con-" có nghĩa là "cùng nhau" và "ferre" có nghĩa là "mang" hoặc "đem lại". Thuật ngữ này xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 15 trong ngữ cảnh pháp lý, diễn tả hành động trao tặng hay công nhận quyền lợi. Hiện nay, "conferral" thường được sử dụng trong bối cảnh giáo dục để chỉ việc trao bằng cấp hoặc chứng nhận, thể hiện sự tiếp nhận hoặc công nhận kiến thức.
Từ "conferral" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, thường xuất hiện trong bài viết và thảo luận về giáo dục, cấp bằng, hoặc quyền lợi. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để chỉ hành động trao tặng bằng cấp, danh hiệu hoặc quyền lợi bởi một tổ chức, thường liên quan đến các sự kiện trang trọng như lễ tốt nghiệp hoặc các cuộc họp về quyền lực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp