Bản dịch của từ Conferment trong tiếng Việt
Conferment

Conferment (Noun)
Hành động trao danh hiệu, bằng cấp hoặc lợi ích.
The action of conferring a title degree or benefit.
The conferment of degrees happened at the university ceremony last week.
Việc trao bằng đã diễn ra tại buổi lễ của trường đại học tuần trước.
The conferment of honors did not occur in this year's graduation ceremony.
Việc trao danh hiệu không diễn ra trong buổi lễ tốt nghiệp năm nay.
Will the conferment of the award be announced at the gala event?
Liệu việc trao giải thưởng có được công bố tại sự kiện gala không?
Họ từ
"Conferment" là một danh từ chỉ hành động trao tặng hoặc cấp phát một danh hiệu, chức vụ, hoặc đặc quyền chính thức, thường trong bối cảnh học thuật hoặc pháp lý. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "conferment" có thể thường liên quan đến việc trao bằng cấp trong giáo dục, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, nó có thể liên quan nhiều hơn đến các chức vụ trong tổ chức hoặc cơ quan chính phủ.
Từ "conferment" có nguồn gốc từ tiếng Latin, từ động từ "conferre", có nghĩa là "mang lại" hoặc "trao đổi". "Confer" mang ý nghĩa là "trao tặng" trong khi hậu tố "-ment" chỉ hành động hoặc quá trình. Từ thế kỷ 17, "conferment" đã được sử dụng để chỉ hành động trao tặng danh hiệu hoặc phẩm hàm. Sự phát triển ý nghĩa này phản ánh khả năng kết nối giữa việc trao quyền lực, danh vị và các hình thức công nhận trong xã hội.
Từ "conferment" có tần suất sử dụng trung bình trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến học thuật, giáo dục và thành tựu. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh trao bằng cấp, danh hiệu hoặc quyền lợi, thường liên quan đến các lễ trao giải hoặc sự công nhận chính thức. Việc sử dụng từ "conferment" không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, mà chủ yếu áp dụng trong văn bản chính thức hoặc học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



