Bản dịch của từ Confidential information trong tiếng Việt
Confidential information

Confidential information (Noun)
The company protects its confidential information from unauthorized access.
Công ty bảo vệ thông tin bí mật khỏi việc truy cập trái phép.
They do not share confidential information with anyone outside the organization.
Họ không chia sẻ thông tin bí mật với bất kỳ ai bên ngoài tổ chức.
Is confidential information necessary for the social media project?
Thông tin bí mật có cần thiết cho dự án truyền thông xã hội không?
Dữ liệu mà không được tiết lộ cho các cá nhân không được phép.
Data that is not to be disclosed to unauthorized individuals.
Sharing confidential information can harm personal relationships and trust.
Chia sẻ thông tin bí mật có thể làm tổn hại mối quan hệ cá nhân.
They do not disclose confidential information to anyone outside their group.
Họ không tiết lộ thông tin bí mật cho bất kỳ ai bên ngoài nhóm.
Is sharing confidential information with friends ever acceptable in social settings?
Chia sẻ thông tin bí mật với bạn bè có bao giờ chấp nhận được trong xã hội không?
Thông tin nhạy cảm mà cần được bảo vệ khỏi việc truy cập bởi người khác.
Sensitive information that requires protection from being accessed by others.
The organization protects confidential information from unauthorized access and breaches.
Tổ chức bảo vệ thông tin bí mật khỏi truy cập và vi phạm trái phép.
They do not share confidential information with anyone outside the team.
Họ không chia sẻ thông tin bí mật với bất kỳ ai bên ngoài nhóm.
Is confidential information stored securely in your social media accounts?
Thông tin bí mật có được lưu trữ an toàn trong tài khoản mạng xã hội của bạn không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp