Bản dịch của từ Confiding trong tiếng Việt
Confiding

Confiding (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của tâm sự.
Present participle and gerund of confide.
She is confiding in her best friend about her relationship problems.
Cô ấy đang tâm sự với bạn thân về vấn đề trong mối quan hệ.
He is not confiding in anyone about his personal struggles.
Anh ấy không tâm sự với ai về những khó khăn cá nhân.
Is she confiding in her parents about her college choices?
Cô ấy có đang tâm sự với bố mẹ về lựa chọn trường không?
Dạng động từ của Confiding (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Confide |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Confided |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Confided |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Confides |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Confiding |
Họ từ
Từ "confiding" được sử dụng như một tính từ, mang nghĩa là tin tưởng, tâm sự hoặc chia sẻ những suy nghĩ, cảm xúc một cách chân thành với người khác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này đều có cùng cách viết và ý nghĩa sử dụng. Tuy nhiên, trong bối cảnh giao tiếp, "confiding" có thể được phát âm nhấn mạnh hơn ở âm tiết thứ hai trong tiếng Anh Anh, trong khi người Mỹ thường phát âm nhẹ nhàng hơn. Sự khác biệt này góp phần tạo ra phong cách giao tiếp chuyên biệt trong từng văn hóa ngôn ngữ.
Từ "confiding" có nguồn gốc từ chữ Latin "confidere", trong đó "con-" có nghĩa là "cùng nhau" và "fidere" nghĩa là "tin tưởng". Ban đầu, "confidere" thể hiện sự tin tưởng lẫn nhau trong mối quan hệ. Theo thời gian, từ này đã phát triển để chỉ hành động chia sẻ những bí mật hoặc suy nghĩ cá nhân với người khác với niềm tin rằng họ sẽ giữ kín. Ý nghĩa hiện tại của "confiding" phản ánh sự gần gũi và tin tưởng trong giao tiếp xã hội.
Từ "confiding" xuất hiện với tần suất nhất định trong các phần của IELTS, đặc biệt là ở phần Speaking và Writing khi thảo luận về mối quan hệ, cảm xúc cá nhân hoặc sự tin tưởng. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc chia sẻ bí mật hoặc cảm xúc sâu sắc với người khác, như trong các cuộc trò chuyện giữa bạn bè hoặc trong liệu pháp tâm lý, nhằm thể hiện sự thân mật và niềm tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



