Bản dịch của từ Configurable trong tiếng Việt

Configurable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Configurable (Adjective)

kənfˈɪɡjəɹəbəl
kənfˈɪɡjəɹəbəl
01

Có khả năng được cấu hình; tùy chỉnh; cho phép sắp xếp lại hoặc điều chỉnh.

Capable of being configured customisable permitting rearrangement or adjustment.

Ví dụ

The configurable settings in the IELTS app are user-friendly.

Các cài đặt có thể cấu hình trong ứng dụng IELTS rất dễ sử dụng.

The test taker found the configurable options confusing and overwhelming.

Người thi thấy các tùy chọn có thể cấu hình rắc rối và áp đảo.

Are the configurable features of the writing test easy to understand?

Các tính năng có thể cấu hình của bài kiểm tra viết dễ hiểu không?

Dạng tính từ của Configurable (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Configurable

Có thể cấu hình

More configurable

Có thể cấu hình nhiều hơn

Most configurable

Có thể cấu hình nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/configurable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Configurable

Không có idiom phù hợp