Bản dịch của từ Confirmand trong tiếng Việt

Confirmand

Noun [U/C]

Confirmand (Noun)

kˌɑnfəɹmˈænd
kˌɑnfəɹmˈænd
01

Một người phải trải qua nghi thức xác nhận tôn giáo.

A person who is to undergo the religious rite of confirmation.

Ví dụ

The confirmand was excited to receive the sacrament of confirmation.

Người được xác nhận rất hào hứng khi nhận bí tích xác nhận.

The church prepared a special ceremony for the confirmands.

Nhà thờ đã chuẩn bị một buổi lễ đặc biệt cho những người được xác nhận.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Confirmand

Không có idiom phù hợp