Bản dịch của từ Confirmand trong tiếng Việt
Confirmand

Confirmand (Noun)
Một người phải trải qua nghi thức xác nhận tôn giáo.
A person who is to undergo the religious rite of confirmation.
The confirmand was excited to receive the sacrament of confirmation.
Người được xác nhận rất hào hứng khi nhận bí tích xác nhận.
The church prepared a special ceremony for the confirmands.
Nhà thờ đã chuẩn bị một buổi lễ đặc biệt cho những người được xác nhận.
The confirmands wore white robes during the confirmation service.
Những người được xác nhận mặc áo trắng trong buổi lễ xác nhận.
Từ "confirmand" chỉ người được chuẩn bị để nhận phép xác nhận trong một tôn giáo, đặc biệt là trong Kitô giáo. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh nhà thờ, nơi người được xác nhận thường tham gia vào các khóa học hoặc buổi học để hiểu rõ hơn về niềm tin và thực hành tôn giáo của họ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức và nghĩa, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay sử dụng.
Từ "confirmand" xuất phát từ tiếng Latin "confirmare", có nghĩa là "xác nhận" hoặc "củng cố". Từ gốc này được hình thành từ "con-" (cùng với) và "firmare" (làm vững chắc). Trong bối cảnh tôn giáo, "confirmand" chỉ những cá nhân đang trong quá trình nhận lãnh bí tích xác nhận, làm vững thêm đức tin của họ. Sự liên kết này với nghĩa gốc cho thấy vai trò của một confirmand trong việc củng cố và khẳng định đức tin cá nhân.
Từ "confirmand" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, vì nó chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo, cụ thể là trong nghi lễ xác nhận, thường liên quan đến thanh thiếu niên. Từ này xuất hiện khi đề cập đến những người sắp chịu phép xác nhận trong các cộng đồng Kitô giáo. Tuy nhiên, trong các văn cảnh khác, "confirmand" ít được sử dụng, sẽ chủ yếu liên quan đến các tài liệu tôn giáo hoặc giáo lý.