Bản dịch của từ Confiscate trong tiếng Việt
Confiscate

Confiscate (Verb)
The government can confiscate illegal goods from smugglers.
Chính phủ có thể tịch thu hàng hóa bất hợp pháp từ người buôn lậu.
The police should not confiscate personal belongings without a valid reason.
Cảnh sát không nên tịch thu đồ đạc cá nhân mà không có lí do hợp lý.
Do you think it's fair for authorities to confiscate private property?
Bạn có nghĩ rằng việc chính quyền tịch thu tài sản cá nhân là công bằng không?
Dạng động từ của Confiscate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Confiscate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Confiscated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Confiscated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Confiscates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Confiscating |
Họ từ
"Confiscate" là động từ tiếng Anh, nghĩa là tịch thu tài sản hoặc hàng hóa, thường xuất phát từ hành động của cơ quan chức năng trong việc lấy đi tài sản mà họ cho là trái phép hoặc nguy hiểm. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "confiscate" với nghĩa và ngữ cảnh tương tự. Tuy nhiên, trong một số tình huống, cách thức tịch thu có thể phản ánh những quy định pháp lý khác nhau giữa hai khu vực này.
Từ "confiscate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "confiscare", bao gồm "con-" (cùng nhau) và "fiscare" (liên quan đến kho bạc). Cơ sở khái niệm của từ này gắn liền với việc tịch thu tài sản vào kho bạc công, thường là do vi phạm pháp luật. Triết lý này phản ánh tính chất quyền lực của nhà nước trong việc kiểm soát tài sản và tài nguyên, dẫn đến nghĩa hiện tại của từ này là "tịch thu" tài sản hoặc hàng hóa một cách hợp pháp.
Từ "confiscate" thường xuất hiện trong bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, liên quan đến việc đề cập đến hành động tịch thu tài sản trong các văn bản pháp lý hoặc bài thuyết trình về luật pháp và an ninh. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến cơ quan chính phủ, cảnh sát hoặc môi trường giáo dục khi đề cập đến việc tịch thu tài sản vi phạm quy định. Từ này thường gắn liền với các tình huống pháp lý và hành chính, thể hiện tính nghiêm túc của việc tuân thủ quy tắc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp