Bản dịch của từ Confiscate trong tiếng Việt

Confiscate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Confiscate (Verb)

kˈɑnfəskeɪt
kˈɑnfɪskeɪt
01

Lấy hoặc tịch thu (tài sản của ai đó) một cách có thẩm quyền.

Take or seize someones property with authority.

Ví dụ

The government can confiscate illegal goods from smugglers.

Chính phủ có thể tịch thu hàng hóa bất hợp pháp từ người buôn lậu.

The police should not confiscate personal belongings without a valid reason.

Cảnh sát không nên tịch thu đồ đạc cá nhân mà không có lí do hợp lý.

Do you think it's fair for authorities to confiscate private property?

Bạn có nghĩ rằng việc chính quyền tịch thu tài sản cá nhân là công bằng không?

Dạng động từ của Confiscate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Confiscate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Confiscated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Confiscated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Confiscates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Confiscating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/confiscate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Confiscate

Không có idiom phù hợp