Bản dịch của từ Confiscating trong tiếng Việt

Confiscating

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Confiscating (Verb)

kˈɑnfəskˌeiɾɪŋ
kˈɑnfəskˌeiɾɪŋ
01

Lấy hoặc tịch thu (tài sản của ai đó) một cách có thẩm quyền.

Take or seize someones property with authority.

Ví dụ

The government is confiscating illegal goods from the market.

Chính phủ đang tịch thu hàng hóa bất hợp pháp từ thị trường.

Authorities are confiscating counterfeit products to protect consumers.

Các cơ quan chức năng đang tịch thu các sản phẩm giả mạo để bảo vệ người tiêu dùng.

Police are confiscating weapons to maintain public safety.

Cảnh sát đang tịch thu vũ khí để duy trì an toàn công cộng.

Dạng động từ của Confiscating (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Confiscate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Confiscated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Confiscated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Confiscates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Confiscating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/confiscating/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Confiscating

Không có idiom phù hợp