Bản dịch của từ Conflating trong tiếng Việt

Conflating

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Conflating (Verb)

kˈɑnflˌeɪtɨŋ
kˈɑnflˌeɪtɨŋ
01

Để tập hợp lại; kết hợp hoặc hợp nhất.

To bring together meld or merge.

Ví dụ

Many people are conflating social media with real-life interactions.

Nhiều người đang kết hợp mạng xã hội với tương tác thực tế.

They are not conflating social issues with personal opinions anymore.

Họ không còn kết hợp các vấn đề xã hội với ý kiến cá nhân nữa.

Are you conflating friendship with social networking?

Bạn có đang kết hợp tình bạn với mạng xã hội không?

Dạng động từ của Conflating (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Conflate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Conflated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Conflated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Conflates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Conflating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/conflating/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Conflating

Không có idiom phù hợp