Bản dịch của từ Conflating trong tiếng Việt
Conflating

Conflating (Verb)
Many people are conflating social media with real-life interactions.
Nhiều người đang kết hợp mạng xã hội với tương tác thực tế.
They are not conflating social issues with personal opinions anymore.
Họ không còn kết hợp các vấn đề xã hội với ý kiến cá nhân nữa.
Are you conflating friendship with social networking?
Bạn có đang kết hợp tình bạn với mạng xã hội không?
Dạng động từ của Conflating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Conflate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Conflated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Conflated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Conflates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Conflating |
Họ từ
"Conflating" là một động từ chỉ hành động kết hợp hai hoặc nhiều yếu tố khác nhau thành một đơn vị duy nhất, dẫn đến nhầm lẫn hoặc hiểu lầm. Trong văn phong học thuật, việc conflating các khái niệm có thể gây ra sự thiếu chính xác trong lập luận. Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về mặt viết lẫn ngữ nghĩa, nhưng có thể nhận thấy sự khác biệt trong cách phát âm: tiếng Anh Anh thường nhấn âm ở vị trí đầu tiên, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng nhấn âm ở vị trí thứ hai.
Từ "conflating" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "conflare", bao gồm tiền tố "con-" (cùng nhau) và động từ "flare" (thổi). Sự kết hợp này ban đầu mang nghĩa "thổi lên" hoặc "hợp nhất". Trong ngữ cảnh hiện đại, từ này được dùng để chỉ hành động hợp nhất hai hoặc nhiều khái niệm, ý tưởng hoặc sự kiện, thường dẫn đến sự nhầm lẫn hoặc mất đi sự phân biệt rõ ràng giữa chúng. Sự chuyển nghĩa này phản ánh cách mà các yếu tố khác nhau có thể tương tác và làm phức tạp hơn ý nghĩa ban đầu.
Từ "conflating" có tần suất xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, nơi mà việc phân tích và so sánh khái niệm là cần thiết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để diễn tả hành động kết hợp hai hoặc nhiều khái niệm một cách sai lệch hoặc không chính xác. Ngoài ra, "conflating" còn xuất hiện trong các cuộc tranh luận hay phân tích chính trị, nơi sự nhầm lẫn giữa các khái niệm có thể dẫn đến những hiểu lầm nghiêm trọng.