Bản dịch của từ Meld trong tiếng Việt
Meld
Meld (Noun)
She won the game with a meld of three aces.
Cô ấy đã chiến thắng trò chơi với một bộ ba quân át.
His meld of five cards impressed everyone at the table.
Bộ năm quân của anh ấy đã gây ấn tượng với mọi người trên bàn.
Một vật được hình thành bằng cách kết hợp; một sự kết hợp.
A thing formed by melding; a combination.
The community event was a meld of cultures and traditions.
Sự kiện cộng đồng là sự kết hợp của các nền văn hóa và truyền thống.
Her artwork is a beautiful meld of colors and textures.
Bức tranh của cô ấy là sự kết hợp tuyệt đẹp của màu sắc và cấu trúc.
Meld (Verb)
The community melded different cultures into a harmonious blend.
Cộng đồng đã kết hợp các văn hóa khác nhau thành một sự pha trộn hài hòa.
Melding traditions can create a unique sense of unity among people.
Kết hợp các truyền thống có thể tạo ra một cảm giác đoàn kết độc đáo giữa mọi người.
They melded their cards to win the game.
Họ kết hợp các lá bài để thắng trò chơi.
She melds her hand beautifully in every round.
Cô ấy kết hợp lá bài của mình một cách tuyệt vời ở mỗi vòng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp