Bản dịch của từ Meld trong tiếng Việt
Meld

Meld (Noun)
She won the game with a meld of three aces.
Cô ấy đã chiến thắng trò chơi với một bộ ba quân át.
His meld of five cards impressed everyone at the table.
Bộ năm quân của anh ấy đã gây ấn tượng với mọi người trên bàn.
The player needed just one more card to complete the meld.
Người chơi chỉ cần một quân bài nữa để hoàn thành bộ.
Một vật được hình thành bằng cách kết hợp; một sự kết hợp.
A thing formed by melding; a combination.
The community event was a meld of cultures and traditions.
Sự kiện cộng đồng là sự kết hợp của các nền văn hóa và truyền thống.
Her artwork is a beautiful meld of colors and textures.
Bức tranh của cô ấy là sự kết hợp tuyệt đẹp của màu sắc và cấu trúc.
The festival showcased a meld of music genres from around the world.
Lễ hội trưng bày sự kết hợp của các thể loại âm nhạc từ khắp nơi trên thế giới.
Meld (Verb)
The community melded different cultures into a harmonious blend.
Cộng đồng đã kết hợp các văn hóa khác nhau thành một sự pha trộn hài hòa.
Melding traditions can create a unique sense of unity among people.
Kết hợp các truyền thống có thể tạo ra một cảm giác đoàn kết độc đáo giữa mọi người.
The festival melds music, dance, and food to celebrate diversity.
Lễ hội kết hợp âm nhạc, vũ đạo và thức ăn để tôn vinh sự đa dạng.
They melded their cards to win the game.
Họ kết hợp các lá bài để thắng trò chơi.
She melds her hand beautifully in every round.
Cô ấy kết hợp lá bài của mình một cách tuyệt vời ở mỗi vòng.
Melding the right cards is crucial for scoring high.
Kết hợp các lá bài phù hợp là quan trọng để đạt điểm cao.
Họ từ
“Meld” là một động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là kết hợp hoặc hợp nhất hai hay nhiều phần. Nguyên gốc từ tiếng Hà Lan "melden", từ này phổ biến trong các văn cảnh liên quan đến sự hoà trộn hoặc tương tác giữa các yếu tố. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường sử dụng trong cả ngữ cảnh văn học và ẩm thực, trong khi tiếng Anh Mỹ có phần hiếm gặp hơn. Phát âm của từ này trong cả hai biến thể tương đối đồng nhất, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với tiếng Anh Mỹ thiên về cách diễn đạt trực tiếp hơn.
Từ "meld" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "meldian", có nghĩa là hòa hợp hoặc kết hợp. Từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "melda", có liên quan đến ý tưởng về sự pha trộn. Trong lịch sử, "meld" đã được sử dụng để chỉ hành động kết hợp hoặc hòa trộn các yếu tố khác nhau, và ngày nay nó thường được áp dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật hoặc trò chơi để miêu tả sự hợp nhất sáng tạo hoặc chiến thuật.
Từ "meld" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong các bài kiểm tra nghe và đọc liên quan đến lĩnh vực nghệ thuật hoặc khoa học. Trong các ngữ cảnh khác, "meld" thường được sử dụng để diễn tả sự kết hợp hoặc hòa quyện, như trong nấu ăn hay âm nhạc. Từ này thể hiện quá trình kết hợp các yếu tố khác nhau để tạo thành một tổng thể mới, thường với ý nghĩa tích cực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp