Bản dịch của từ Melding trong tiếng Việt

Melding

VerbNoun [U/C]

Melding (Verb)

mˈɛldɪŋ
mˈɛldɪŋ
01

Pha trộn hoặc kết hợp

Blend or combine

Ví dụ

Melding different cultures in a diverse community creates a vibrant society.

Kết hợp các văn hóa khác nhau trong cộng đồng đa dạng tạo ra một xã hội sôi động.

Melding traditions during festivals fosters unity among the residents.

Kết hợp truyền thống trong các lễ hội thúc đẩy sự đoàn kết giữa cư dân.

Melding different perspectives leads to innovative solutions for social issues.

Kết hợp các quan điểm khác nhau dẫn đến các giải pháp sáng tạo cho các vấn đề xã hội.

Melding (Noun)

mˈɛldɪŋ
mˈɛldɪŋ
01

Hành động hợp nhất hoặc pha trộn

The act of merging or blending

Ví dụ

The melding of cultures enriches our social experiences in diverse cities.

Sự hòa hợp của các nền văn hóa làm phong phú trải nghiệm xã hội của chúng ta ở các thành phố đa dạng.

The melding of ideas did not happen at the last community meeting.

Sự kết hợp ý tưởng đã không xảy ra tại cuộc họp cộng đồng lần trước.

Is the melding of traditions important for future social interactions?

Sự hòa hợp của các truyền thống có quan trọng cho các tương tác xã hội trong tương lai không?

Melding different cultures can create a unique community atmosphere.

Kết hợp các văn hóa khác nhau có thể tạo ra bầu không khí cộng đồng độc đáo.

Avoiding melding traditions may lead to misunderstandings among diverse groups.

Tránh kết hợp truyền thống có thể dẫn đến hiểu lầm giữa các nhóm đa dạng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Melding

Không có idiom phù hợp