Bản dịch của từ Melding trong tiếng Việt
Melding

Melding (Verb)
Melding different cultures in a diverse community creates a vibrant society.
Kết hợp các văn hóa khác nhau trong cộng đồng đa dạng tạo ra một xã hội sôi động.
Melding traditions during festivals fosters unity among the residents.
Kết hợp truyền thống trong các lễ hội thúc đẩy sự đoàn kết giữa cư dân.
Melding different perspectives leads to innovative solutions for social issues.
Kết hợp các quan điểm khác nhau dẫn đến các giải pháp sáng tạo cho các vấn đề xã hội.
Melding (Noun)
The melding of cultures enriches our social experiences in diverse cities.
Sự hòa hợp của các nền văn hóa làm phong phú trải nghiệm xã hội của chúng ta ở các thành phố đa dạng.
The melding of ideas did not happen at the last community meeting.
Sự kết hợp ý tưởng đã không xảy ra tại cuộc họp cộng đồng lần trước.
Is the melding of traditions important for future social interactions?
Sự hòa hợp của các truyền thống có quan trọng cho các tương tác xã hội trong tương lai không?
Melding different cultures can create a unique community atmosphere.
Kết hợp các văn hóa khác nhau có thể tạo ra bầu không khí cộng đồng độc đáo.
Avoiding melding traditions may lead to misunderstandings among diverse groups.
Tránh kết hợp truyền thống có thể dẫn đến hiểu lầm giữa các nhóm đa dạng.
Họ từ
Từ "melding" có nguồn gốc từ động từ "meld", có nghĩa là kết hợp hoặc hòa trộn các phần riêng biệt thành một thể thống nhất. Trong ngữ cảnh sử dụng, "melding" thường được áp dụng trong lĩnh vực nghệ thuật, văn hóa, hoặc trong các quá trình hợp tác sáng tạo. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể được ngữ cảnh hóa trong văn viết và nói để thể hiện sự giao thoa, sáng tạo hoặc đồng nhất hóa.
Từ "melding" xuất phát từ tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan "melen", nghĩa là trộn hoặc hòa quyện. Gốc Latin có thể liên quan đến "malleare", có nghĩa là đập, làm cho mềm, hoặc biến đổi hình dạng. Lịch sử từ này phản ánh sự kết hợp hoặc hòa quyện của các yếu tố khác nhau, hiện nay được sử dụng để chỉ hành động kết hợp ý tưởng, phong cách hoặc ảnh hưởng trong nghệ thuật và văn học. Sự phát triển của nghĩa này nhấn mạnh tầm quan trọng của sự giao thoa văn hóa và sáng tạo.
Từ "melding" có tần suất sử dụng khá thấp trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được dùng để mô tả sự kết hợp hoặc hòa hợp giữa các ý tưởng, quan điểm hoặc yếu tố khác nhau, thường gặp trong các bài luận phân tích hoặc thảo luận. Ngoài ra, "melding" còn được sử dụng trong lĩnh vực nghệ thuật và văn hóa để chỉ sự giao thoa giữa các phong cách hoặc thể loại khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp