Bản dịch của từ Rummy trong tiếng Việt
Rummy
Rummy (Noun)
We played rummy at Sarah's birthday party last Saturday night.
Chúng tôi đã chơi rummy tại bữa tiệc sinh nhật của Sarah tối thứ Bảy.
They didn't enjoy rummy because it was too complicated for them.
Họ không thích rummy vì nó quá phức tạp với họ.
Did you learn how to play rummy during the family gathering?
Bạn đã học cách chơi rummy trong buổi họp mặt gia đình chưa?
Họ từ
Rummy là một trò chơi bài phổ biến có nguồn gốc từ thế kỷ 19, yêu cầu người chơi sắp xếp các quân bài thành các tập hợp hoặc chuỗi theo quy tắc nhất định. Trò chơi này có nhiều biến thể, bao gồm Gin Rummy và Indian Rummy, mỗi loại có những quy định riêng biệt. Trong tiếng Anh, thuật ngữ "rummy" được sử dụng rộng rãi ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa; tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa các vùng miền.
Từ "rummy" có nguồn gốc từ tiếng Anh, có thể xuất phát từ từ "rumm", một thuật ngữ được sử dụng để chỉ việc uống rượu và có khả năng liên quan đến trò chơi bài. Trò chơi rummy, có niên đại từ thế kỷ 19, có hai nguồn gốc chính: một là trò chơi "Concentration" của người Anh và một là từ các trò chơi bài của người Mexico. Hiện nay, "rummy" chỉ các thể loại trò chơi bài mà người chơi cần sắp xếp các quân bài theo thứ tự hoặc bộ. Sự phát triển này phản ánh việc kết hợp giữa giải trí xã hội và chiến thuật trong chơi bài.
Từ "rummy" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến các chủ đề giải trí hoặc trò chơi, không phổ biến trong bối cảnh học thuật. Trong ngữ cảnh ngoài IELTS, "rummy" thường được sử dụng để chỉ trò chơi bài phổ biến, liên quan đến các hoạt động xã hội và giải trí. Điều này thể hiện sức hấp dẫn của trò chơi trong môi trường giao tiếp hàng ngày và các buổi tụ họp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp