Bản dịch của từ Conformational trong tiếng Việt
Conformational

Conformational (Adjective)
Liên quan đến sự sắp xếp các nguyên tử trong phân tử và ion, đặc biệt là sự sắp xếp các nguyên tử trong không gian và đặc tính cấu tạo của protein.
Relating to the arrangement of atoms in molecules and ions especially of the arrangement of atoms in space and the conformational properties of proteins.
The conformational structure of proteins affects their function in social interactions.
Cấu trúc xác định của protein ảnh hưởng đến chức năng trong các tương tác xã hội.
Social behaviors do not conformationally change without significant environmental influences.
Hành vi xã hội không thay đổi cấu trúc xác định mà không có ảnh hưởng môi trường đáng kể.
How do conformational changes in proteins impact social behavior in animals?
Những thay đổi cấu trúc xác định trong protein ảnh hưởng như thế nào đến hành vi xã hội ở động vật?
Từ "conformational" thường được sử dụng trong lĩnh vực hóa học và sinh học để chỉ cấu hình hoặc hình dạng ba chiều của phân tử, ảnh hưởng đến tính chất hóa học và sinh lý của chúng. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể. Từ này thường xuất hiện trong các nghiên cứu liên quan đến cấu trúc phân tử, động lực học phân tử và các tương tác giữa các phân tử.
Từ "conformational" có nguồn gốc từ tiếng Latin "conformare", nghĩa là "định hình" hoặc "thích ứng". Từ này xuất hiện trong ngữ cảnh hóa học để mô tả các cấu hình không gian khác nhau của phân tử, liên quan đến cách mà chúng có thể thay đổi hình dáng mà không làm thay đổi liên kết hóa học. Sự phát triển của thuật ngữ này phản ánh sự quan trọng của cấu trúc phân tử trong việc xác định tính chất hóa học và sinh học của các hợp chất.
Từ "conformational" xuất hiện với tần suất thấp trong 4 phần của IELTS, chủ yếu trong các lĩnh vực khoa học tự nhiên và kỹ thuật, như sinh học phân tử và hóa học. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả cấu trúc không gian của phân tử hoặc trong các nghiên cứu về cơ chế hoạt động của protein. Từ này ngụ ý về việc thay đổi hình dạng hoặc cấu trúc dựa trên các yếu tố bên ngoài.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

