Bản dịch của từ Confraternity trong tiếng Việt

Confraternity

Noun [U/C]

Confraternity (Noun)

kˌɑnfɹətˈɝɹnɪti
kˌɑnfɹətˈɝɹnɪti
01

Tình huynh đệ, đặc biệt là vì mục đích tôn giáo hoặc từ thiện.

A brotherhood, especially with a religious or charitable purpose.

Ví dụ

The local confraternity organizes charity events regularly.

Hội confraternity địa phương tổ chức sự kiện từ thiện thường xuyên.

She joined the confraternity to help the homeless in the community.

Cô ấy tham gia hội confraternity để giúp đỡ người vô gia cư trong cộng đồng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Confraternity

Không có idiom phù hợp