Bản dịch của từ Confraternity trong tiếng Việt
Confraternity
Confraternity (Noun)
Tình huynh đệ, đặc biệt là vì mục đích tôn giáo hoặc từ thiện.
A brotherhood, especially with a religious or charitable purpose.
The local confraternity organizes charity events regularly.
Hội confraternity địa phương tổ chức sự kiện từ thiện thường xuyên.
She joined the confraternity to help the homeless in the community.
Cô ấy tham gia hội confraternity để giúp đỡ người vô gia cư trong cộng đồng.
The confraternity members pray together every Sunday at the church.
Các thành viên của hội confraternity cùng cầu nguyện mỗi Chủ Nhật tại nhà thờ.
"Confraternity" (tiếng Việt: hội anh em) chỉ một tổ chức hoặc hiệp hội của những người cùng tín ngưỡng hoặc triết lý, thường có mục đích tôn giáo, hỗ trợ lẫn nhau và tham gia các hoạt động xã hội. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến Công giáo, như "confraternity of the Holy Rosary". Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ về từ này, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ, với âm "con" ở Mỹ thường ngắn hơn so với Anh.
Từ "confraternity" có nguồn gốc từ tiếng Latin "confraternitas", trong đó "con-" có nghĩa là "cùng nhau" và "frater" có nghĩa là "anh em". Kể từ thế kỷ XII, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các hội nhóm có sự kết nối trong niềm tin tôn giáo hoặc mục đích chung. Ngày nay, "confraternity" thường chỉ các hiệp hội tôn giáo, nhấn mạnh mối quan hệ đồng cảm và hợp tác giữa các thành viên, duy trì ý nghĩa cộng đồng và sự gắn bó trong sự thờ phượng.
Từ "confraternity" thường ít xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất thấp hơn so với những thuật ngữ thông dụng khác. Trong các ngữ cảnh khác, từ này chủ yếu được sử dụng để chỉ các tổ chức tôn giáo hoặc cộng đồng có cùng tín ngưỡng, thường liên quan đến những hoạt động từ thiện hoặc hỗ trợ lẫn nhau. Tình huống sử dụng phổ biến nhất là trong các bài viết về lịch sử tôn giáo hoặc các hoạt động xã hội.