Bản dịch của từ Confutative trong tiếng Việt
Confutative

Confutative (Adjective)
Bác bỏ hoặc bác bỏ; bác bỏ.
The confutative evidence debunked the refutative claims about the study.
Bằng chứng phủ định đã vạch trần những khẳng định bị phủ định về nghiên cứu.
Her confutative arguments effectively countered the refutative opinions in the debate.
Những lập luận phủ định của cô ấy đã hiệu quả chống lại những ý kiến bị phủ định trong cuộc tranh luận.
The confutative nature of the research results challenged the refutative hypotheses.
Tính chất phủ định của kết quả nghiên cứu đã thách thức các giả thuyết bị phủ định.
Confutative (Noun)
Một cái gì đó mà bác bỏ, bác bỏ, hoặc bác bỏ.
Something that confutes disproves or refutes.
Her confutative evidence debunked the conspiracy theory effectively.
Bằng chứng phủ định của cô ấy đã phá bỏ lý thuyết âm mưu một cách hiệu quả.
The confutative report exposed the flaws in the research findings.
Bản báo cáo phủ định đã tiết lộ nhược điểm trong các kết quả nghiên cứu.
His confutative arguments shattered the popular misconceptions about vaccines.
Những lập luận phủ định của anh ấy đã phá vỡ những quan niệm sai lầm phổ biến về vaccine.
Họ từ
Từ "confutative" có nguồn gốc từ động từ "confute" trong tiếng Latinh, có nghĩa là bác bỏ hay phản biện một ý kiến, lập luận nào đó. Trong văn phong học thuật, "confutative" thường được sử dụng để mô tả tính chất của một lập luận hoặc chứng cứ mà mục tiêu là phủ nhận hoặc phản bác ý kiến khác. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh triết học và lập luận. Hiện chưa có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này.
Từ "confutative" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "confutare", nghĩa là "bác bỏ" hay "phản bác". Thành phần của từ này bao gồm "con-" (cùng nhau) và "futare" (đánh lại). Lịch sử từ này gắn liền với lý thuyết luận lý và triết học trong việc bác bỏ quan điểm hoặc luận điểm sai. Hiện nay, từ "confutative" thường được sử dụng để mô tả các lập luận hoặc lý thuyết có khả năng phản bác các quan điểm khác, nhấn mạnh tính chất tranh luận và phân tích trong nghiên cứu học thuật.
Từ "confutative" rất ít xuất hiện trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này chủ yếu được sử dụng để chỉ những lập luận phản biện hoặc dẫn chứng nhằm bác bỏ một giả thuyết hay quan điểm nào đó. Thường thấy trong các bài viết nghiên cứu, luận văn hay các cuộc tranh luận học thuật, từ "confutative" đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện sự phân tích và đánh giá quan điểm một cách logic.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp