Bản dịch của từ Confutative trong tiếng Việt

Confutative

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Confutative (Adjective)

knfjˈutətɪv
knfjˈutətɪv
01

Bác bỏ hoặc bác bỏ; bác bỏ.

Disproving or confuting refutative.

Ví dụ

The confutative evidence debunked the refutative claims about the study.

Bằng chứng phủ định đã vạch trần những khẳng định bị phủ định về nghiên cứu.

Her confutative arguments effectively countered the refutative opinions in the debate.

Những lập luận phủ định của cô ấy đã hiệu quả chống lại những ý kiến bị phủ định trong cuộc tranh luận.

The confutative nature of the research results challenged the refutative hypotheses.

Tính chất phủ định của kết quả nghiên cứu đã thách thức các giả thuyết bị phủ định.

Confutative (Noun)

knfjˈutətɪv
knfjˈutətɪv
01

Một cái gì đó mà bác bỏ, bác bỏ, hoặc bác bỏ.

Something that confutes disproves or refutes.

Ví dụ

Her confutative evidence debunked the conspiracy theory effectively.

Bằng chứng phủ định của cô ấy đã phá bỏ lý thuyết âm mưu một cách hiệu quả.

The confutative report exposed the flaws in the research findings.

Bản báo cáo phủ định đã tiết lộ nhược điểm trong các kết quả nghiên cứu.

His confutative arguments shattered the popular misconceptions about vaccines.

Những lập luận phủ định của anh ấy đã phá vỡ những quan niệm sai lầm phổ biến về vaccine.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/confutative/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Confutative

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.