Bản dịch của từ Confuting trong tiếng Việt

Confuting

Verb

Confuting (Verb)

01

Chứng minh một tuyên bố hoặc lý thuyết là sai hoặc sai.

Proving a statement or theory to be wrong or false.

Ví dụ

The research confutes the theory that social media causes depression.

Nghiên cứu này bác bỏ lý thuyết rằng mạng xã hội gây trầm cảm.

Social studies do not confute the benefits of community engagement.

Các nghiên cứu xã hội không bác bỏ lợi ích của sự tham gia cộng đồng.

Does this evidence confute the claim about social inequality?

Bằng chứng này có bác bỏ tuyên bố về bất bình đẳng xã hội không?

Dạng động từ của Confuting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Confute

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Confuted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Confuted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Confutes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Confuting

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Confuting cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Confuting

Không có idiom phù hợp