Bản dịch của từ Confuting trong tiếng Việt

Confuting

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Confuting(Verb)

kˈɑnfətɨŋ
kˈɑnfətɨŋ
01

Chứng minh một tuyên bố hoặc lý thuyết là sai hoặc sai.

Proving a statement or theory to be wrong or false.

Ví dụ

Dạng động từ của Confuting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Confute

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Confuted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Confuted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Confutes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Confuting

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ