Bản dịch của từ Confuting trong tiếng Việt
Confuting
Confuting (Verb)
The research confutes the theory that social media causes depression.
Nghiên cứu này bác bỏ lý thuyết rằng mạng xã hội gây trầm cảm.
Social studies do not confute the benefits of community engagement.
Các nghiên cứu xã hội không bác bỏ lợi ích của sự tham gia cộng đồng.
Does this evidence confute the claim about social inequality?
Bằng chứng này có bác bỏ tuyên bố về bất bình đẳng xã hội không?
Dạng động từ của Confuting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Confute |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Confuted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Confuted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Confutes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Confuting |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Confuting cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
"Confuting" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là bác bỏ hoặc phản biện một lý thuyết hay lập luận nào đó bằng cách đưa ra chứng cứ hoặc lý do xác đáng. Từ này chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật và lý luận. Tại Anh và Mỹ, "confuting" có cách viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ "refuting" thường được dùng phổ biến hơn với cùng ý nghĩa.
Từ "confuting" bắt nguồn từ động từ Latin "confutare," có nghĩa là "bác bỏ" hoặc "phản bác." "Con-" là tiền tố chỉ sự hợp tác hoặc hoàn thành, trong khi "futare" có nghĩa là "đánh bại" hoặc "làm cho im lặng." Cụm từ này lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 16, gắn liền với việc phản bác các lập luận hoặc quan điểm một cách có cơ sở. Hiện nay, “confuting” thường được sử dụng trong các cuộc tranh luận hoặc thảo luận hàn lâm để chỉ hành vi bác bỏ một lập luận bằng chứng cụ thể.
Từ "confuting" ít gặp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến lập luận, tranh luận và phản bác ý kiến. Trong các tình huống hàn lâm, "confuting" được sử dụng để chỉ hành động bác bỏ hoặc làm rõ một quan điểm, thường trong các bài viết nghiên cứu hoặc thảo luận học thuật. Tuy nhiên, tần suất sử dụng từ này trong đời sống hàng ngày là tương đối thấp, chủ yếu xuất hiện trong các văn bản chuyên sâu.