Bản dịch của từ Disproving trong tiếng Việt

Disproving

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disproving (Verb)

dɨspɹˈuvɨŋ
dɨspɹˈuvɨŋ
01

Chứng minh (một tuyên bố, lý thuyết hoặc phát hiện) là không chính xác hoặc sai; bác bỏ.

Prove a statement theory or finding to be incorrect or false refute.

Ví dụ

Researchers are disproving old theories about social media's impact on youth.

Các nhà nghiên cứu đang bác bỏ các lý thuyết cũ về ảnh hưởng của mạng xã hội lên thanh thiếu niên.

Many experts are not disproving the benefits of community engagement.

Nhiều chuyên gia không bác bỏ những lợi ích của sự tham gia cộng đồng.

Are scientists disproving the effects of social isolation on mental health?

Các nhà khoa học có đang bác bỏ ảnh hưởng của sự cô lập xã hội lên sức khỏe tâm thần không?

Dạng động từ của Disproving (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Disprove

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Disproved

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Disproven

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Disproves

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Disproving

Disproving (Adjective)

dɨspɹˈuvɨŋ
dɨspɹˈuvɨŋ
01

Có xu hướng bác bỏ hoặc vô hiệu.

Tending to disprove or invalidate.

Ví dụ

The study is disproving common myths about social media usage.

Nghiên cứu đang bác bỏ những huyền thoại phổ biến về việc sử dụng mạng xã hội.

Many researchers are not disproving the benefits of community engagement.

Nhiều nhà nghiên cứu không bác bỏ những lợi ích của sự tham gia cộng đồng.

Is the new evidence disproving our understanding of social behavior?

Bằng chứng mới có đang bác bỏ hiểu biết của chúng ta về hành vi xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/disproving/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disproving

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.