Bản dịch của từ Disproving trong tiếng Việt
Disproving

Disproving (Verb)
Researchers are disproving old theories about social media's impact on youth.
Các nhà nghiên cứu đang bác bỏ các lý thuyết cũ về ảnh hưởng của mạng xã hội lên thanh thiếu niên.
Many experts are not disproving the benefits of community engagement.
Nhiều chuyên gia không bác bỏ những lợi ích của sự tham gia cộng đồng.
Are scientists disproving the effects of social isolation on mental health?
Các nhà khoa học có đang bác bỏ ảnh hưởng của sự cô lập xã hội lên sức khỏe tâm thần không?
Dạng động từ của Disproving (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Disprove |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Disproved |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Disproven |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Disproves |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Disproving |
Disproving (Adjective)
Có xu hướng bác bỏ hoặc vô hiệu.
Tending to disprove or invalidate.
The study is disproving common myths about social media usage.
Nghiên cứu đang bác bỏ những huyền thoại phổ biến về việc sử dụng mạng xã hội.
Many researchers are not disproving the benefits of community engagement.
Nhiều nhà nghiên cứu không bác bỏ những lợi ích của sự tham gia cộng đồng.
Is the new evidence disproving our understanding of social behavior?
Bằng chứng mới có đang bác bỏ hiểu biết của chúng ta về hành vi xã hội không?
Họ từ
Từ "disproving" là danh động từ của động từ "disprove", có nghĩa là bác bỏ hoặc chứng minh rằng một điều gì đó là sai. Trong ngữ cảnh khoa học và luận lý, "disproving" thường liên quan đến việc đưa ra bằng chứng hoặc lập luận để bác bỏ một giả thuyết hoặc tuyên bố. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt trong phát âm hay viết, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng "debunking" như một từ thay thế, nhấn mạnh sự phê phán hoặc vạch trần.
Từ "disproving" có nguồn gốc từ tiền tố Latin "dis-", mang nghĩa là "phủ định" hoặc "không", kết hợp với động từ "probare", nghĩa là "chứng minh" hoặc "thử nghiệm". Trong lịch sử, khái niệm này được sử dụng trong triết học và khoa học để chỉ việc làm rõ rằng một giả thuyết hoặc luận điểm nào đó là sai hoặc không tôn trọng. Hiện nay, "disproving" mang ý nghĩa bác bỏ hoặc làm chứng minh rằng một tuyên bố không chính xác, phản ánh sự tiến bộ trong phương pháp luận phản biện và kiểm chứng.
Từ "disproving" xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các phần kỹ năng nói và viết, nơi người thí sinh cần trình bày ý kiến phản biện hoặc giải thích lý lẽ. Trong các ngữ cảnh học thuật, "disproving" thường liên quan đến việc bác bỏ các giả thuyết hay lý thuyết khoa học. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các lĩnh vực như triết học, khoa học và luật, nơi mà việc chứng minh hay bác bỏ tuyên bố là cần thiết.