Bản dịch của từ Congenial trong tiếng Việt

Congenial

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Congenial (Adjective)

kn̩dʒˈinjl̩
kn̩dʒˈinjl̩
01

(của một người) làm hài lòng hoặc thích vì có những phẩm chất hoặc sở thích tương tự như của mình.

Of a person pleasing or liked on account of having qualities or interests that are similar to ones own.

Ví dụ

She found him congenial as they both loved literature.

Cô ấy thấy anh ta đáng yêu vì cả hai đều yêu thích văn học.

The congenial atmosphere at the party made everyone feel comfortable.

Bầu không khí đáng yêu tại bữa tiệc khiến mọi người cảm thấy thoải mái.

They formed a congenial group bonded by their shared interests.

Họ tạo nên một nhóm đáng yêu được liên kết bởi sở thích chung.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Congenial cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Congenial

Không có idiom phù hợp