Bản dịch của từ Congenial trong tiếng Việt
Congenial
Congenial (Adjective)
She found him congenial as they both loved literature.
Cô ấy thấy anh ta đáng yêu vì cả hai đều yêu thích văn học.
The congenial atmosphere at the party made everyone feel comfortable.
Bầu không khí đáng yêu tại bữa tiệc khiến mọi người cảm thấy thoải mái.
They formed a congenial group bonded by their shared interests.
Họ tạo nên một nhóm đáng yêu được liên kết bởi sở thích chung.
Họ từ
Từ “congenial” có nguồn gốc từ tiếng Latinh “congenialis”, có nghĩa là “thích hợp, hòa hợp”. Từ này thường được sử dụng để miêu tả một môi trường hoặc những người có tính cách, sở thích tương đồng, tạo nên sự thoải mái và dễ chịu trong giao tiếp. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết và cách phát âm của từ này không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, “congenial” có thể được sử dụng để chỉ tính cách thân thiện hơn ở Anh, trong khi ở Mỹ, nó thường nhấn mạnh tính tương thích.
Từ "congenial" có nguồn gốc từ tiếng Latin "congenialis", kết hợp giữa "con-" (cùng, cùng nhau) và "genialis" (thiên tài, sinh ra). Nghĩa nguyên gốc chỉ những người hoặc điều kiện tương đồng, dễ chịu và hòa hợp. Qua thời gian, từ này đã phát triển để mô tả môi trường hoặc cá nhân tạo ra sự thân thiện và thích hợp, khẳng định mối liên hệ giữa tính cách và sự hòa hợp trong các mối quan hệ xã hội hiện nay.
Từ "congenial" xuất hiện với tần suất trung bình trong các bài thi IELTS, chủ yếu trong phần Đọc và Nói. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để diễn đạt sự tương hợp, thân thiện hoặc ưa thích trong mối quan hệ giữa con người hoặc môi trường. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các bài viết về tâm lý, xã hội học hoặc môi trường, nơi việc tạo dựng mối liên kết tích cực giữa các cá nhân được nhấn mạnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp