Bản dịch của từ Congeniality trong tiếng Việt
Congeniality

Congeniality (Noun)
Their congeniality made the group discussion enjoyable.
Sự hòa nhã của họ làm cho cuộc thảo luận nhóm thêm vui vẻ.
Lack of congeniality among team members led to conflicts.
Thiếu sự hòa nhã giữa các thành viên nhóm dẫn đến xung đột.
Is congeniality an important factor in building strong relationships?
Sự hòa nhã có phải là yếu tố quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ không?
Họ từ
Từ "congeniality" chỉ tính chất hoặc trạng thái thân thiện, dễ gần và hòa hợp trong các mối quan hệ xã hội. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả bầu không khí tích cực trong một nhóm hoặc sự tương tác giữa các cá nhân. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ, với phát âm tương tự và nghĩa dùng giống nhau. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể bị ảnh hưởng bởi văn hóa địa phương.
Từ "congeniality" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "congenialis", gồm "con-" (cùng) và "genialis" (thuộc về tự nhiên). Thuật ngữ này được sử dụng lần đầu trong tiếng Anh vào giữa thế kỷ 19, nhằm chỉ sự hòa hợp về tính cách hoặc sở thích giữa những người hoặc sự việc. Ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh sự thân thiện, gần gũi và khả năng tạo ra mối quan hệ tích cực giữa các cá nhân, phản ánh hoàn toàn bản chất từ nguyên của nó.
Từ "congeniality" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi trọng tâm thường là từ vựng cơ bản hơn. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong phần Nói hoặc Viết liên quan đến các chủ đề như tương tác xã hội và môi trường làm việc. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "congeniality" thường được dùng để mô tả sự thân thiện và hòa hợp trong các mối quan hệ cá nhân hoặc trong các tình huống cộng đồng, đặc biệt là trong các nghiên cứu về tâm lý học xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp