Bản dịch của từ Congeniality trong tiếng Việt

Congeniality

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Congeniality (Noun)

kndʒiniˈæləti
kndʒiniˈælɪti
01

Phẩm chất của sự hòa hợp; trạng thái dễ chịu hoặc có sở thích tương tự.

The quality of being congenial the state of being agreeable or of having similar tastes.

Ví dụ

Their congeniality made the group discussion enjoyable.

Sự hòa nhã của họ làm cho cuộc thảo luận nhóm thêm vui vẻ.

Lack of congeniality among team members led to conflicts.

Thiếu sự hòa nhã giữa các thành viên nhóm dẫn đến xung đột.

Is congeniality an important factor in building strong relationships?

Sự hòa nhã có phải là yếu tố quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/congeniality/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Congeniality

Không có idiom phù hợp