Bản dịch của từ Conglomerating trong tiếng Việt
Conglomerating

Conglomerating (Verb)
Many communities are conglomerating to form a stronger support network.
Nhiều cộng đồng đang hợp nhất để tạo thành mạng lưới hỗ trợ mạnh mẽ hơn.
Not all social groups are conglomerating for the same purpose.
Không phải tất cả các nhóm xã hội đều hợp nhất vì cùng một mục đích.
Are different cultures conglomerating in your city for social events?
Có phải các nền văn hóa khác nhau đang hợp nhất ở thành phố bạn cho các sự kiện xã hội không?
Dạng động từ của Conglomerating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Conglomerate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Conglomerated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Conglomerated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Conglomerates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Conglomerating |
Họ từ
Từ "conglomerating" là động từ gerund diễn tả quá trình gộp lại, kết hợp nhiều thành phần khác nhau thành một tổng thể. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực kinh doanh để chỉ thao tác sát nhập hoặc tập hợp các công ty lại với nhau. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này với nghĩa và cách viết tương tự, tuy nhiên, phát âm có thể khác đôi chút. Trong tiếng Anh Anh, âm "o" thường được phát âm như /ɔː/, trong khi ở tiếng Anh Mỹ là /ɑː/.
Từ "conglomerating" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "conglomeratus", với phần gốc "glomus", nghĩa là "chùm" hoặc "đám". Tổng hợp từ "con-" có nghĩa là "cùng nhau" và "glomerare" nghĩa là "gộp lại". Lịch sử từ này phản ánh ý nghĩa hiện tại của nó trong việc chỉ hành động kết hợp hoặc gộp lại nhiều yếu tố khác nhau thành một khối thống nhất. Sử dụng từ này trong ngữ cảnh hiện đại thường liên quan đến việc liên kết thông tin, ý tưởng hoặc các đối tượng trong các ngành khoa học và kinh doanh.
Thuật ngữ "conglomerating" thường ít được sử dụng trong bốn thành phần của bài thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Từ này có thể xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến kinh doanh, kinh tế hoặc các lĩnh vực kỹ thuật, khi mô tả quá trình tập hợp hoặc hợp nhất các yếu tố khác nhau. Các tình huống phổ biến bao gồm thảo luận về sự phát triển của các tập đoàn lớn hoặc trong các nghiên cứu về cấu trúc thị trường.