Bản dịch của từ Conglomerating trong tiếng Việt

Conglomerating

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Conglomerating (Verb)

kənɡlˈɑmətɚɨŋ
kənɡlˈɑmətɚɨŋ
01

Tạo thành một nhóm, khối hoặc toàn bộ.

To form into a single group mass or whole.

Ví dụ

Many communities are conglomerating to form a stronger support network.

Nhiều cộng đồng đang hợp nhất để tạo thành mạng lưới hỗ trợ mạnh mẽ hơn.

Not all social groups are conglomerating for the same purpose.

Không phải tất cả các nhóm xã hội đều hợp nhất vì cùng một mục đích.

Are different cultures conglomerating in your city for social events?

Có phải các nền văn hóa khác nhau đang hợp nhất ở thành phố bạn cho các sự kiện xã hội không?

Dạng động từ của Conglomerating (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Conglomerate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Conglomerated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Conglomerated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Conglomerates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Conglomerating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/conglomerating/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Conglomerating

Không có idiom phù hợp