Bản dịch của từ Congratulates trong tiếng Việt
Congratulates

Congratulates (Verb)
She congratulates John on his promotion at work last week.
Cô ấy chúc mừng John về việc thăng chức ở công ty tuần trước.
They do not congratulate Sarah for her successful event planning.
Họ không chúc mừng Sarah vì việc tổ chức sự kiện thành công.
Do you congratulate your friends on their birthdays every year?
Bạn có chúc mừng bạn bè vào sinh nhật của họ mỗi năm không?
Dạng động từ của Congratulates (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Congratulate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Congratulated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Congratulated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Congratulates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Congratulating |
Họ từ
Từ "congratulates" là động từ, có nghĩa là bày tỏ sự vui mừng hoặc chúc mừng ai đó về một thành tích hoặc sự kiện tích cực. Trong tiếng Anh, từ này thường xuất hiện trong các tình huống chính thức và không chính thức. Phiên bản Anh-Anh và Anh-Mỹ của từ này giống nhau về cách viết và cách phát âm. Tuy nhiên, cách sử dụng và ngữ cảnh có thể thay đổi tùy thuộc vào văn hóa cụ thể. Cách diễn đạt thông thường là "Congratulations"! khi chúc mừng.
Từ "congratulates" có nguồn gốc từ tiếng Latin "congratulari", trong đó "con-" có nghĩa là "cùng nhau" và "gratus" có nghĩa là "đáng mừng" hoặc "hài lòng". Lịch sử của từ này phản ánh mức độ kết nối giữa những người chia sẻ niềm vui hoặc thành công. Ngày nay, "congratulates" được sử dụng để thể hiện sự vui mừng và chúc mừng đối với thành tựu của người khác, giữ nguyên ý nghĩa gốc về sự chia sẻ niềm vui.
Từ "congratulates" thường không xuất hiện nhiều trong bốn thành phần của IELTS, mặc dù nó có thể được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày hoặc trong ngữ cảnh văn viết formal. Trong phần Speaking và Writing, từ này thường được dùng để diễn đạt lời chúc mừng trong các bài hội thoại về thành tựu cá nhân hoặc sự kiện trọng đại. Ngoài ra, trong văn hóa, "congratulates" thường xuất hiện trong các thiệp chúc mừng, lễ kỷ niệm, và các dịp lễ tết, nhấn mạnh ý nghĩa của sự ghi nhận và tôn vinh thành công.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


