Bản dịch của từ Congratulates trong tiếng Việt
Congratulates
Congratulates (Verb)
She congratulates John on his promotion at work last week.
Cô ấy chúc mừng John về việc thăng chức ở công ty tuần trước.
They do not congratulate Sarah for her successful event planning.
Họ không chúc mừng Sarah vì việc tổ chức sự kiện thành công.
Do you congratulate your friends on their birthdays every year?
Bạn có chúc mừng bạn bè vào sinh nhật của họ mỗi năm không?
Dạng động từ của Congratulates (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Congratulate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Congratulated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Congratulated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Congratulates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Congratulating |